Trận |
Ngày |
Vận động viên 1 |
Kết quả |
Vận động viên 2 |
|
#20 |
08/06/2024 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
0:3 |
(A2) Nguyễn hữu thái |
|
| |
(1347 - 12) |
|
(1822 + 12) |
|
#19 |
25/05/2024 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
2:3 |
(F) Nguyễn Mạnh Sơn |
|
| |
(1356 - 9) |
|
(824 + 9) |
|
#18 |
18/05/2024 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
2:3 |
(F) Ngô Bảo Lâm |
|
| |
(1365 - 9) |
|
(812 + 9) |
|
#17 |
11/05/2024 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
1:3 |
(F) Trần Đình Kiên Vũ |
|
| |
(1376 - 11) |
|
(823 + 11) |
|
#16 |
21/04/2024 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
0:3 |
(F) Vũ Thế Hiếu |
|
| |
(1388 - 12) |
|
(811 + 12) |
|
#15 |
14/04/2024 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
0:3 |
(F) Hoàng Ánh Nguyệt |
|
| |
(1400 - 12) |
|
(800 + 12) |
|
#14 |
20/08/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
2:3 |
(B) Vũ Lê Sơn |
|
| |
(1356 - 9) |
|
(1607 + 9) |
|
#13 |
20/08/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
3:1 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
|
| |
(1345 + 11) |
|
(1410 - 11) |
|
#12 |
05/08/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
1:3 |
(D) Lê Duy Khánh |
|
| |
(1356 - 11) |
|
(1200 + 11) |
|
#11 |
29/07/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
0:3 |
(E) Lý mạnh Hùng |
|
| |
(1368 - 12) |
|
(1039 + 12) |
|
#10 |
22/07/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
3:0 |
(C) Phạm Quốc Đạt |
|
| |
(1356 + 12) |
|
(1478 - 12) |
|
#9 |
15/07/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
0:3 |
(F) Lương Xuân An |
|
| |
(1368 - 12) |
|
(796 + 12) |
|
#8 |
01/07/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
1:3 |
(C) Nguyễn Thành Luân |
|
| |
(1379 - 11) |
|
(1429 + 11) |
|
#7 |
10/06/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
0:3 |
(F) Phạm Ánh Sao |
|
| |
(1391 - 12) |
|
(745 + 12) |
|
#6 |
04/06/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
2:3 |
(F) Vũ Lệnh Ga |
|
| |
(1400 - 9) |
|
(815 + 9) |
|
#5 |
28/05/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
1:3 |
(D) Mạc thanh Tùng |
|
| |
(1411 - 11) |
|
(1209 + 11) |
|
#4 |
21/05/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
2:3 |
(C) Phạm Quốc Đạt |
|
| |
(1420 - 9) |
|
(1461 + 9) |
|
#3 |
30/04/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
3:2 |
(E) Phạm công Huân |
|
| |
(1411 + 9) |
|
(1029 - 9) |
|
#2 |
23/04/2023 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
3:1 |
(F) Nguyễn Đình Hoàng |
|
| |
(1400 + 11) |
|
(801 - 11) |
|
#1 |
04/08/2018 |
(B) Đinh Thế Thịnh |
0:1 |
(A2) Hưng đen |
|
| |
(1600 - 9) |
|
(1809 + 9) |
|