| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #32 | 18/05/2025 | (F) Nguyễn Hải Anh | 3:0 | (F) Đức Ford | |
| (753 + 12) | (782 - 12) | ||||
| #31 | 25/05/2024 | (F) Nguyễn Hải Anh | 3:1 | (F) Nguyễn Trung Kiên | |
| (742 + 11) | (809 - 11) | ||||
| #30 | 18/05/2024 | (F) Nguyễn Hải Anh | 0:3 | (C) Hoàng Văn Hiếu | |
| (754 - 12) | (1445 + 12) | ||||
| #29 | 11/05/2024 | (F) Nguyễn Hải Anh | 0:3 | (E) Nghiêm trọng Duy | |
| (766 - 12) | (1032 + 12) | ||||
| #28 | 28/04/2024 | (F) Nguyễn Hải Anh | 1:3 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | |
| (777 - 11) | (801 + 11) | ||||
| #27 | 21/04/2024 | (F) Nguyễn Hải Anh | 0:3 | (B) Nguyễn Đức Anh | |
| (789 - 12) | (1611 + 12) | ||||
| #26 | 14/04/2024 | (F) Nguyễn Hải Anh | 1:3 | (F) Lã Như Dương | |
| (800 - 11) | (791 + 11) | ||||
| #25 | 05/08/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 3:0 | (F) Lương Xuân An | |
| (748 + 12) | (797 - 12) | ||||
| #24 | 29/07/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 1:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (759 - 11) | (832 + 11) | ||||
| #23 | 22/07/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 3:1 | (E) Phạm Văn Bộ | |
| (748 + 11) | (1008 - 11) | ||||
| #22 | 15/07/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (F) Lê Quang minh | |
| (757 - 9) | (771 + 9) | ||||
| #21 | 08/07/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (C) Hoàng Anh Hải | |
| (766 - 9) | (1466 + 9) | ||||
| #20 | 01/07/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 1:3 | (B) Vũ Lê Sơn | |
| (777 - 11) | (1607 + 11) | ||||
| #19 | 24/06/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 1:3 | (E) Bùi Tiến Đạt | |
| (788 - 11) | (983 + 11) | ||||
| #18 | 17/06/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (D) Mạc thanh Tùng | |
| (797 - 9) | (1196 + 9) | ||||
| #17 | 10/06/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 3:0 | (C) Hoàng Văn Hiếu | |
| (785 + 12) | (1443 - 12) | ||||
| #16 | 04/06/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 3:2 | (E) Ngô văn Phú | |
| (776 + 9) | (964 - 9) | ||||
| #15 | 21/05/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 0:3 | (D) Phan Văn Đức | |
| (788 - 12) | (1177 + 12) | ||||
| #14 | 07/05/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 3:1 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | |
| (777 + 11) | (776 - 11) | ||||
| #13 | 23/04/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 1:3 | (E) Lê Dũng | |
| (788 - 11) | (976 + 11) | ||||
| #12 | 16/04/2023 | (F) Nguyễn Hải Anh | 0:3 | (E) Trần ngọc Tú | |
| (800 - 12) | (989 + 12) | ||||
| #11 | 25/08/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 1:0 | (E) Nguyễn Đình Sáng | |
| (1200 + 9) | (982 - 9) | ||||
| #10 | 18/08/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 0:1 | (E) Duy ttbb | |
| (1209 - 9) | (982 + 9) | ||||
| #9 | 11/08/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 1:0 | (E) Bình huê | |
| (1200 + 9) | (991 - 9) | ||||
| #8 | 21/07/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 0:1 | (E) Phương Mai | |
| (1209 - 9) | (1018 + 9) | ||||
| #7 | 14/07/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 1:0 | (E) Dương nh | |
| (1200 + 9) | (1000 - 9) | ||||
| #6 | 07/07/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 1:0 | (E) Phạm Thanh Trung | |
| (1191 + 9) | (1012 - 9) | ||||
| #5 | 30/06/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 1:0 | (E) Khang | |
| (1182 + 9) | (982 - 9) | ||||
| #4 | 23/06/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 0:1 | (D) Thành cận | |
| (1191 - 9) | (1200 + 9) | ||||
| #3 | 16/06/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 0:1 | (D) Ngô văn Phú | |
| (1200 - 9) | (1218 + 9) | ||||
| #2 | 02/06/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 0:1 | (D) Nguyễn Minh Hiếu | |
| (1209 - 9) | (1209 + 9) | ||||
| #1 | 27/05/2018 | (D) Nguyễn Hải Anh | 1:0 | (C) Tăng thế Toan | |
| (1200 + 9) | (1400 - 9) |