Trang web đang trong quá trình hoàn thiện. Nếu phát hiện lỗi, xin báo lại với admin
Main page
List of tournaments
Matches
Match schedule
Match results
Standings
Donors
Info & Resources
Points system explanation
FAQ
Guidance for organizers
About us
Rank change history
Tournament tools
Tournament forms
Images
Contact
Super League Hải Dương 2024 tranh cúp Bê Tông Ngọc sơn
Tournament
Teams
Players
Group stage
Elimination stage
Match schedule
Match results
Tournament groups
Group A
Bê tông Ngọc Sơn
Nội thất Thành Trung
Thót tim
Anh em Nam Sách
Đức Huy mobile
Phím cách nhiệt Wincos
Nhật Minh
Thành Đông 2
LM Thạch Khôi, Tân Hưng
Bánh gai
Group B
Vàng bạc xe điện Ân Hiển
Thái Toàn
Rượu vang
Hải Tân
Nội Thất Hải Anh
Hoàng Từ Nam Sách
Sao Biển
Bình Giang
Thành Đông 1
Anh em Nam Sách
(F) Mạc Đức Phượng - 1982
+98
(F) Nguyễn Ngọc Sơn - 1986
+47
(E) Vương Đức Anh Tú - 2006
+25
(E) Cao Ngọc Anh - 2005
+23
(C) Nguyễn Quang Dũng - 1992
+22
(F) Nguyễn Quang Tùng - 1980
+14
(E) Cao Ngọc Hà - 2008
+12
(C) Nguyễn Thành Luân - 1987
-6
(F) Nguyễn Hữu Việt - 1990
-18
Bánh gai
(F) Nguyễn Văn Lợi - 1988
+33
(F) Lê Trung Hiếu - 1979
+20
(F) Nguyễn Đức Toản - 1983
+14
(F) Phạm Quang Tuyến - 1978
+10
(F) Trần Quang Khải - 2010
+9
(D) Vũ Quốc Huy - 1978
+7
(F) Trần Ngọc Tân - 1993
+3
(E) Phạm Gia Tuệ - 1985
0
(D) Nguyễn Đức Hùng - 2001
-9
(E) Nguyễn Thế Dương - 1988
-9
(F) Nguyễn Xuân Sơn - 1976
-10
Bê tông Ngọc Sơn
(F) Lê Quang minh - 1989
+55
(B) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - 2009
+44
(E) Đoàn hồng bảo An - 2003
+9
(E) Phạm Hoàng Tùng - 1987
+1
(F) Đoàn minh Chính - 1990
0
(B) Vũ Lê Sơn - 1993
0
(F) Đoàn Trọng Huân - 1970
0
(E) Đặng Đức Long - 1988
-9
(A2) Đỗ Tuấn Sơn - 1980
-9
(C) Trần Văn Hiên - 1989
-15
(E) Vũ Đình Công - 1981
-17
(C) Phạm Quốc Đạt - 1996
-30
Bình Giang
(F) Vũ Thế Hiếu - 1982
+26
(F) Vũ Việt Hà - 1993
+21
(E) Ngô Đức Chiến - 1989
+2
(D) Phạm Văn Hiếu - 1978
-1
(E) Tô Văn Nam - 1983
-21
(F) Nguyễn Bá Hùng - 1990
-22
(F) Đàm Đình Trường - 1981
-22
(C) Nguyễn Đình Lộc - 1997
-23
(F) Trần Văn Cương - 1972
-24
(F) Trần Huy Lượng - 1974
-31
(E) Trần Ngợc Sơn - 1983
-45
(F) Phạm Ngọc Tú - 1987
-59
Hải Tân
(F) Lã Như Dương - 1994
+25
(F) Nguyễn Mạnh Sơn - 1994
+9
(F) Nguyễn duy luật - 1980
+5
(F) Nguyễn Tuấn Nghiệp - 1977
0
(F) Nguyễn viết Tuyển - 1980
-8
(F) Nguyễn Văn Hiệp - 1981
-8
(F) Đoàn Văn Công - 1984
-11
(F) Trần văn Tuyên - 1981
-12
(F) Nguyễn Xuân Tú - 1978
-12
(F) Trần Văn Lực - 1975
-14
Hoàng Từ Nam Sách
(F) Trần Đình Kiên Vũ - 1995
+56
(F) Phan Hồng Sơn - 1991
+53
(E) Lê Hải Nam - 1987
+35
(F) Hoàng Văn Từ - 1977
+32
(F) Nguyễn Hữu Công - 1977
+11
(F) Nguyễn Anh Tuân - 1984
+9
(D) vũ Thành Công - 1978
+9
(F) Hoàng Đức Thành - 1983
0
(F) Bùi Quang Thắng - 1986
-9
(D) Phan Văn Đức - 1988
-11
(F) Phạm Văn Hưng - 1980
-13
(E) Nguyễn Thu Hằng - 1982
-20
(E) Ứng đình Bắc - 1962
-22
LM Thạch Khôi, Tân Hưng
(F) Nguyễn Văn Thành - 1984
0
(F) Trương Công Thiện - 1979
0
(F) Vũ văn Kiêm - 1980
0
(F) Đoàn văn Hạnh - 1981
-2
(F) Đỗ xuân khắc - 1983
-12
(F) Nguyễn Chí Tuân - 1982
-13
(F) Lê huy kim - 1984
-32
(F) Đinh Mạnh Tú - 1982
-34
(F) Nguyễn mạnh việt - 1983
-56
(F) Nguyễn Xuân Dùng - 1975
-58
Nhật Minh
(C) Nguyễn Trọng Bình - 1999
+65
(D) Hoàng Thị Hải Yến - 1986
+37
(F) Lý mạnh Hùng - 1972
+16
(C) Vũ đức tâm - 1985
+10
(C) Nguyễn văn khánh - 1990
+6
(E) Lê Quang Lâm - 2009
+4
(F) Cáp Trọng Thạch - 1987
0
(F) Lê Minh Vương - 1990
0
(F) Nguyễn trọng Thái - 1969
0
(D) Đặng Việt Anh - 1999
-3
Nội Thất Hải Anh
(F) Lương Xuân An - 2011
+59
(F) Ngô Bảo Lâm - 2009
+55
(E) Phạm Quang Thành - 1988
+54
(C) Hoàng Anh Hải - 1975
+43
(F) Nguyễn Sơn Hải - 1966
0
(F) Vũ trường nam - 1980
0
(F) Tăng Thế Vinh - 1987
-12
(F) Nguyễn Công Phương - 1976
-12
(F) Hoàng Nhật Anh - 2007
-12
(F) Nguyễn Công Tuấn - 1973
-12
(F) Đào Quang Sơn - 1982
-12
(F) Nguyễn đình Hùng - 1961
-34
(F) Nguyễn Hải Anh - 1986
-47
Nội thất Thành Trung
(C) Bùi Trọng Hiển - 2009
+90
(C) Nguyễn Đức Việt - 2010
+68
(E) Định Trọng Khôi nguyên - 2012
+48
(D) Dương văn Đông - 1990
+20
(D) Nguyễn Đức Huy - 2006
+19
(A2) Bùi Việt Long - 1990
+9
(A2) Nguyễn Văn Đạt - 2005
0
(F) Nguyễn Quý Quân - 2003
0
(A1) Nguyễn Duy Phong - 2005
0
(D) Tăng xuân an - 2001
-12
(C) Vũ Duy nam - 2005
-32
Phím cách nhiệt Wincos
(F) Nguyễn Thành Đô - 1979
+28
(F) Hoàng Đức Tuấn - 1980
+17
(F) Nguyễn văn thái - 1989
+12
(F) Nguyễn văn chính - 1984
+1
(F) Trần việt Trí - 1988
-5
(F) Phạm Thanh Trung - 1985
-9
(F) Mạc văn Tùng - 1988
-19
(F) Nguyễn văn Tiến - 1989
-23
(F) Nguyễn hữu văn - 1983
-32
(F) Nguyễn Đình Sáng - 1986
-47
Rượu vang
(F) Hoàng Ngọc Thắng - 1970
+20
(F) Bùi văn Long - 1973
0
(F) Bùi Tiến Đạt - 1981
-4
(F) Trần Đức Thắng - 1961
-12
(F) Vũ phì Hùng - 1967
-12
(F) Ngô văn Phú - 1971
-13
(F) Nguyễn Trung Kiên - 1972
-13
(F) Lê Văn Bình - 1952
-13
(F) Đào Anh Tuấn - 1978
-32
(F) Quách Đại Đệ - 1971
-38
Sao Biển
(E) Nghiêm trọng Duy - 1987
+70
(D) Mạc thanh Tùng - 1974
+34
(E) Nguyễn văn Hải - 1971
+12
(E) Tăng thế Toan - 1976
+11
(F) Trần Phú Cường - 1983
+11
(F) Trần Đức Cảnh - 1983
+11
(C) Vũ Minh Toàn - 1978
0
(D) Đoàn Văn Khánh - 1980
-1
(F) Trần ngọc Tú - 1979
-3
(F) Nguyễn Sỹ Hiệp - 1980
-11
Thái Toàn
(D) Vũ Xuân Trung - 1983
+49
(A2) Nguyễn hữu thái - 1985
+22
(E) Vũ tiến Thành - 1984
+13
(D) Lê Duy Khánh - 1984
+9
(C) Tống Duy Thanh - 1979
+3
(C) Đinh Thị Huệ - 1999
0
(E) Nguyễn Ngân - 2010
-7
(C) Ngô Minh Dũng - 1996
-19
(B) Nguyễn Đức Anh - 1996
-19
Thành Đông 1
(F) Hoàng Ánh Nguyệt - 2011
+44
(F) Đoàn Văn Gia Khang - 2011
+1
(F) Phan Huy Minh - 2013
-2
(F) Đỗ Quang Minh - 2013
-23
(F) Nguyễn thành đạt - 2011
-43
(D) Phạm hữu Đạt - 2009
-55
(F) Phạm Hoàng bảo Trang - 2011
-68
Thành Đông 2
(F) Nguyễn ngọc vân - 2012
-24
(F) Nguyễn Hoài Văn - 2014
-27
(F) Vũ đức duy anh - 2014
-51
(F) Lê Gia Long - 2014
-57
(F) Phạm Hữu Đức - 2013
-68
(F) Nguyễn Thành Công - 2014
-71
(F) Nguyễn Quý Bảo - 2015
-75
Thót tim
(F) Nguyễn đình thi - 1982
+66
(E) Lê Quang Hưng - 1997
+43
(C) Nguyễn Mậu Tâm - 1992
+20
(F) Nguyễn Văn Đức - 1992
+11
(C) Đinh Minh Vũ - 1988
+4
(F) Đào Đức Thụy - 1977
+1
(E) Lê Ngọc Điệp - 1990
0
(A2) Vũ Thái Ngọc Trình - 1989
0
(B) Vũ Hữu Trí - 1994
0
(F) Nguyễn Duy Lâm - 2012
-2
(E) Nguyễn Vương Long - 1990
-9
(E) Nguyễn Đức Tài - 1986
-12
(B) Vũ Đức Tiến - 1994
-20
Vàng bạc xe điện Ân Hiển
(C) Hoàng Văn Hiếu - 1998
+66
(B) Trần Quốc Dương - 1993
+33
(D) Nguyễn văn hiệp - 1991
+22
(E) Lê Dũng - 1996
+12
(F) Vũ Mạnh Hải - 1991
0
(F) Đỗ Đắc Trung - 1990
0
(A2) Nguyễn Anh Đức - 1999
0
(F) Phạm quang hùng - 1986
0
(D) Nguyễn Văn Tuấn - 1982
-12
(C) Đinh Thế Thịnh - 1994
-65
Đức Huy mobile
(F) Phạm Đức Huy - 1984
+49
(E) Vũ việt Lâm - 1985
+22
(F) Nguyễn Văn Nam - 1993
+22
(F) Nguyễn ngọc Quyết - 1983
+12
(F) Nguyễn Thế Bình - 1973
+9
(F) Hồ Xuân Bình - 1978
-12
(E) Đoàn Văn Thành - 1984
-24
(F) Tô ma Vân - 1981
-32
(F) Nguyễn trung Đức - 1984
-45
(F) Đinh Tiến Nam - 1980
-58
Comments