Match |
Date |
Player 1 |
Result |
Player 2 |
|
#19 |
30/06/2024 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:2 |
(B) Vũ Đức Tiến |
|
| |
(1045 + 9) |
|
(1589 - 9) |
|
#18 |
30/06/2024 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:2 |
(F) Nguyễn văn chính |
|
| |
(1036 + 9) |
|
(810 - 9) |
|
#17 |
08/06/2024 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:0 |
(E) Trần Ngợc Sơn |
|
| |
(1024 + 12) |
|
(976 - 12) |
|
#16 |
25/05/2024 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:0 |
(F) Trần Đức Thắng |
|
| |
(1012 + 12) |
|
(812 - 12) |
|
#15 |
18/05/2024 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:0 |
(D) Nguyễn văn hiệp |
|
| |
(1000 + 12) |
|
(1213 - 12) |
|
#14 |
19/08/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
2:3 |
(F) Phạm Ngọc Tú |
|
| |
(1004 - 9) |
|
(832 + 9) |
|
#13 |
23/07/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:2 |
(C) Vũ Xuân Trung |
|
| |
(995 + 9) |
|
(1409 - 9) |
|
#12 |
16/07/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
0:3 |
(F) Bùi văn Đăng |
|
| |
(1007 - 12) |
|
(844 + 12) |
|
#11 |
09/07/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:0 |
(F) Phạm Hoàng bảo Trang |
|
| |
(995 + 12) |
|
(768 - 12) |
|
#10 |
25/06/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:2 |
(D) Vũ Quốc Huy |
|
| |
(986 + 9) |
|
(1225 - 9) |
|
#9 |
11/06/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
0:3 |
(F) Đoàn văn Hạnh |
|
| |
(998 - 12) |
|
(811 + 12) |
|
#8 |
03/06/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
0:3 |
(E) Lê Hải Nam |
|
| |
(1010 - 12) |
|
(995 + 12) |
|
#7 |
27/05/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
0:3 |
(D) Nguyễn Đức Việt |
|
| |
(1022 - 12) |
|
(1237 + 12) |
|
#6 |
20/05/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:1 |
(D) Đặng Việt Anh |
|
| |
(1011 + 11) |
|
(1192 - 11) |
|
#5 |
13/05/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
1:3 |
(F) Phạm quang hùng |
|
| |
(1022 - 11) |
|
(821 + 11) |
|
#4 |
06/05/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
1:3 |
(F) Vũ Đức Lâm |
|
| |
(1033 - 11) |
|
(789 + 11) |
|
#3 |
22/04/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:1 |
(F) Nguyễn Đức Toản |
|
| |
(1022 + 11) |
|
(791 - 11) |
|
#2 |
15/04/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:1 |
(F) Nguyễn Đình Sáng |
|
| |
(1011 + 11) |
|
(800 - 11) |
|
#1 |
09/04/2023 |
(E) Phạm Quang Thành |
3:1 |
(F) Đoàn văn Hạnh |
|
| |
(1000 + 11) |
|
(800 - 11) |
|