| Result | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (F) Tuấn - tay trái | 2:3 | (F) Lê Đức Thiện |
| (778 - 9) | 6:11, 8:11, 11:8, 11:9, 9:11 | (806 + 9) | |
| #2 | (E) Nguyễn Danh Tuấn - gai | 3:1 | (F) Đỗ Đắc Trung - Trung black |
| (1200 + 11) | 11:8, 11:6, 8:11, 11:5 | (808 - 11) | |
| #3 | (E) Nguyễn Danh Tuấn - gai | 3:0 | (F) Bùi văn Đăng |
| (F) Dương Ngọc Hoàng | 11:7, 11:3, 11:7 | (F) Đỗ Đắc Trung - Trung black | |
| #4 | (E) Phạm Quang Thành | 0:3 | (F) Bùi văn Đăng |
| (1007 - 12) | 5:11, 9:11, 9:11 | (844 + 12) | |
| #5 | (F) Cao thọ Vĩnh | 3:2 | (F) Phạm quang hùng |
| (820 + 9) | 14:16, 11:6, 9:11, 11:9, 11:8 | (796 - 9) | |
| #6 | (E) Phạm Quang Thành | 3:1 | (F) Phạm quang hùng |
| (E) Nguyễn Công Phương | 8:11, 11:7, 12:10, 11:6 | (F) Lê Đức Thiện | |
| #7 | (F) Hoàng Văn Ba | 0:3 | (F) Nguyễn văn Bằng |
| (768 - 12) | 5:11, 5:11, 5:11 | (768 + 12) |