Match |
Date |
Player 1 |
Result |
Player 2 |
|
#13 |
11/05/2024 |
(F) Trần Phú Cường |
0:3 |
(F) Ngô Bảo Lâm |
|
| |
(823 - 12) |
|
(800 + 12) |
|
#12 |
21/04/2024 |
(F) Trần Phú Cường |
3:1 |
(F) Hoàng Ánh Nguyệt |
|
| |
(812 + 11) |
|
(812 - 11) |
|
#11 |
07/04/2024 |
(F) Trần Phú Cường |
3:0 |
(F) Trần văn Tuyên |
|
| |
(800 + 12) |
|
(800 - 12) |
|
#10 |
05/08/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
3:2 |
(F) Nguyễn Quang Khải |
|
| |
(725 + 9) |
|
(777 - 9) |
|
#9 |
08/07/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
1:3 |
(E) Nghiêm trọng Duy |
|
| |
(736 - 11) |
|
(1034 + 11) |
|
#8 |
24/06/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
1:3 |
(E) Trần Xuân Ánh |
|
| |
(747 - 11) |
|
(970 + 11) |
|
#7 |
04/06/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
2:3 |
(E) Ứng đình Bắc |
|
| |
(756 - 9) |
|
(1023 + 9) |
|
#6 |
28/05/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
1:3 |
(C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam |
|
| |
(767 - 11) |
|
(1455 + 11) |
|
#5 |
07/05/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
0:3 |
(E) Nguyễn Ngân |
|
| |
(779 - 12) |
|
(1018 + 12) |
|
#4 |
30/04/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
2:3 |
(D) Vũ tiến Thành |
|
| |
(788 - 9) |
|
(1212 + 9) |
|
#3 |
23/04/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
3:0 |
(E) Nguyễn Đình Hòa |
|
| |
(776 + 12) |
|
(1009 - 12) |
|
#2 |
16/04/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
0:3 |
(E) Nguyễn trung Đức |
|
| |
(788 - 12) |
|
(1012 + 12) |
|
#1 |
09/04/2023 |
(F) Trần Phú Cường |
0:3 |
(F) Phạm Ngọc Tú |
|
| |
(800 - 12) |
|
(800 + 12) |
|