| Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #17 | 05/08/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 0:3 | (E) Ứng đình Bắc | |
| (726 - 12) | (1088 + 12) | ||||
| #16 | 29/07/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 0:3 | (E) Đoàn Trọng Huân | |
| (738 - 12) | (980 + 12) | ||||
| #15 | 22/07/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 1:3 | (E) Nguyễn Quốc Minh | |
| (749 - 11) | (1077 + 11) | ||||
| #14 | 15/07/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 0:3 | (F) Vũ trường nam | |
| (761 - 12) | (777 + 12) | ||||
| #13 | 08/07/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 2:3 | (E) Lê Dũng | |
| (770 - 9) | (1020 + 9) | ||||
| #12 | 01/07/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 3:2 | (D) Vũ tiến Thành | |
| (761 + 9) | (1217 - 9) | ||||
| #11 | 24/06/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 0:3 | (D) Nguyễn văn hiệp | |
| (773 - 12) | (1244 + 12) | ||||
| #10 | 17/06/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 1:3 | (E) Nguyễn Huy Tùng | |
| (784 - 11) | (1012 + 11) | ||||
| #9 | 10/06/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 3:2 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (775 + 9) | (863 - 9) | ||||
| #8 | 04/06/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 3:2 | (F) Lê Bình Dương | |
| (766 + 9) | (800 - 9) | ||||
| #7 | 28/05/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 3:2 | (E) Đoàn Trọng Huân | |
| (757 + 9) | (989 - 9) | ||||
| #6 | 21/05/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 0:3 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | |
| (769 - 12) | (776 + 12) | ||||
| #5 | 14/05/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 2:3 | (F) Vũ Đình Duyệt | |
| (778 - 9) | (810 + 9) | ||||
| #4 | 30/04/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 0:3 | (E) Lý mạnh Hùng | |
| (790 - 12) | (1012 + 12) | ||||
| #3 | 23/04/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 1:3 | (C) Đinh Thế Thịnh | |
| (801 - 11) | (1400 + 11) | ||||
| #2 | 16/04/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 3:0 | (F) Lương Xuân An | |
| (789 + 12) | (811 - 12) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | 1:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (800 - 11) | (800 + 11) |