| Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #13 | 06/08/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:0 | (D) Phạm Hoàng Bảo Ngọc | |
| (851 + 12) | (1111 - 12) | ||||
| #12 | 23/07/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 1:3 | (F) Nguyễn Văn Lợi | |
| (862 - 11) | (814 + 11) | ||||
| #11 | 16/07/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:2 | (C) Ngô Minh Dũng | |
| (853 + 9) | (1421 - 9) | ||||
| #10 | 02/07/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 1:3 | (F) Hoàng Văn Từ | |
| (864 - 11) | (821 + 11) | ||||
| #9 | 25/06/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 1:3 | (D) Bùi Trọng Hiển | |
| (875 - 11) | (1247 + 11) | ||||
| #8 | 11/06/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:2 | (F) Phạm quang hùng | |
| (866 + 9) | (817 - 9) | ||||
| #7 | 03/06/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:0 | (E) Đoàn Thị Bích Ngân | |
| (854 + 12) | (977 - 12) | ||||
| #6 | 20/05/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:2 | (D) Nguyễn Bá Dũng | |
| (845 + 9) | (1203 - 9) | ||||
| #5 | 06/05/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:1 | (F) Nguyễn mạnh việt | |
| (834 + 11) | (777 - 11) | ||||
| #4 | 22/04/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:1 | (A2) Đinh Quang Minh | |
| (823 + 11) | (1800 - 11) | ||||
| #3 | 15/04/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:1 | (F) Dương Ngọc Hoàng | |
| (812 + 11) | (800 - 11) | ||||
| #2 | 09/04/2023 | (F) Hoàng văn kiên | 3:0 | (F) Đỗ Đắc Trung | |
| (800 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #1 | 09/06/2018 | (E) Hoàng văn kiên | 0:1 | (E) Đức bộ đội | |
| (1000 - 9) | (1000 + 9) |