| Result | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (F) Hoàng Đức Tuấn - tuấn xây | 1:3 | (F) Phan Hồng Sơn - Quích | 
| (817 - 11) | 5:11, 11:3, 6:11, 6:11 | (862 + 11) | |
| #2 | (F) Nguyễn văn chính | 1:3 | (E) Lê Hải Nam | 
| (770 - 11) | 9:11, 11:8, 6:11, 7:11 | (1018 + 11) | |
| #3 | (F) Nguyễn hữu văn | 2:3 | (F) Nguyễn Quang Tùng | 
| (F) Hoàng Đức Tuấn - tuấn xây | 11:13, 8:11, 11:6, 14:12, 5:11 | (F) Nguyễn Hữu Việt | |
| #4 | (F) Phạm Thanh Trung - thanh bình | 3:1 | (F) Phạm Xuân Hưng | 
| (793 + 11) | 11:4, 11:5, 3:11, 11:5 | (826 - 11) | |
| #5 | (F) Mạc văn Tùng | 3:2 | (F) Hoàng Đức Thành | 
| (800 + 9) | 11:7, 11:13, 5:11, 11:6, 11:5 | (803 - 9) | |
| #6 | (F) Nguyễn văn chính | 3:0 | (F) Phan Hồng Sơn - Quích | 
| (F) Nguyễn Đình Sáng | 11:6, 12:10, 11:5 | (F) Nguyễn Quang Tùng | |
| #7 | (F) Hoàng văn kiên | 1:3 | (F) Hoàng Văn Từ | 
| (864 - 11) | 7:11, 6:11, 11:1, 6:11 | (821 + 11) |