Result | |||
---|---|---|---|
#1 | (F) Hoàng Ngọc Thắng - Thắng xe máy | 1:3 | (F) Trần việt Trí |
(831 - 11) | 6:11, 14:16, 11:7, 9:11 | (808 + 11) | |
#2 | (F) Bùi Tiến Đạt - Đạt bs | 0:3 | (F) Nguyễn văn chính |
(808 - 12) | 7:11, 9:11, 5:11 | (786 + 12) | |
#3 | (F) Ngô văn Phú - Phú nh | 2:3 | (F) Nguyễn văn chính |
(F) Trần Đức Thắng - Thắng mười | 6:11, 9:11, 12:10, 11:3, 6:11 | (F) Nguyễn Đình Sáng | |
#4 | (F) Trần Đức Thắng - Thắng mười | 0:3 | (F) Nguyễn Thành Đô |
(800 - 12) | 8:11, 6:11, 8:11 | (818 + 12) |