| Result | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (D) vũ Thành Công - Công NS | 3:2 | (F) Nguyễn Sỹ Hiệp - Hiệp Hà Nam | 
| (1211 + 9) | 11:7, 5:11, 8:11, 14:12, 11:7 | (801 - 9) | |
| #2 | (E) Ứng đình Bắc - Bắc NS | 2:3 | (E) Nguyễn văn Hải - Hải thuế | 
| (987 - 9) | 11:7, 5:11, 6:11, 11:6, 5:11 | (994 + 9) | |
| #3 | (D) vũ Thành Công - Công NS | 2:3 | (F) Trần Phú Cường - Cường thuế | 
| (E) Nguyễn Thu Hằng | 5:11, 12:10, 11:8, 7:11, 6:11 | (E) Nghiêm trọng Duy - Duy Long | |
| #4 | (F) Phan Hồng Sơn - Quích | 4:1 | (F) Trần ngọc Tú - dancesport | 
| (832 + 12) | 11:5, 5:11, 11:4, 11:9, 11:8 | (811 - 12) | |
| #5 | (D) Phan Văn Đức | 2:3 | (F) Trần ngọc Tú - dancesport | 
| (1209 - 9) | 3:11, 6:11, 11:8, 11:5, 7:11 | (799 + 9) | |
| #6 | (E) Ứng đình Bắc - Bắc NS | 3:0 | (F) Trần Phú Cường - Cường thuế | 
| (F) Phan Hồng Sơn - Quích | 12:10, 11:3, 11:8 | (E) Nguyễn văn Hải - Hải thuế | |
| #7 | (F) Trần Đình Kiên Vũ | 3:1 | (D) Đoàn Văn Khánh - Khánh tỉnh | 
| (856 + 11) | 7:11, 11:7, 11:7, 11:3 | (1210 - 11) |