| #1 | (C) Tăng thế Toan | 0:1 | (C) Bùi Hữu Huy - Huy cắt | 
								
									|  | (1391  - 9) | 1:3 | (1409 + 9) | 
	
									| #2 | (B) Minh ú | 0:1 | (C) Nguyễn Văn Đạt | 
								
									|  | (1618  - 9) | 0:3 | (1436 + 9) | 
	
									| #3 | (D) Trần văn Tuyên - Tuyên địa chính | 0:1 | (C) Nguyễn Duy Phong | 
								
									|  | (C) Tăng thế Toan | 2:3 | (C) Nguyễn Văn Đạt | 
	
									| #4 | (E) Đức bộ đội | 0:1 | (E) Phương Mai | 
								
									|  | (1000  - 9) | 0:3 | (1009 + 9) | 
	
									| #5 | (E) Dương nh | 0:1 | (C) Nguyễn Duy Phong | 
								
									|  | (1009  - 9) | 0:3 | (1436 + 9) | 
	
									| #6 | (D) Trần văn Tuyên - Tuyên địa chính | 1:0 | (E) Cao Ngọc Anh | 
								
									|  | (E) Đức bộ đội | 3:2 | (E) Hương | 
	
									| #7 | (D) Hiền bđ | 0:1 | (D) Việt Anh | 
								
									|  | (1200  - 9) | 2:3 | (1182 + 9) |