| Result | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (F) Nguyễn văn chính | 0:3 | (D) Nguyễn Đức Hùng - Hùng con | 
| (793 - 12) | 6:11, 4:11, 6:11 | (1231 + 12) | |
| #2 | (F) Hoàng Đức Tuấn - tuấn xây | 3:1 | (F) Cao thọ Vĩnh | 
| (797 + 11) | 11:3, 8:11, 11:6, 11:2 | (831 - 11) | |
| #3 | (F) Nguyễn hữu văn | 2:3 | (E) Nguyễn Danh Tuấn - gai | 
| (F) Hoàng Đức Tuấn - tuấn xây | 11:3, 11:13, 9:11, 12:10, 10:12 | (D) Nguyễn Đức Hùng - Hùng con | |
| #4 | (F) Nguyễn Đình Sáng | 0:3 | (E) Nguyễn Danh Tuấn - gai | 
| (766 - 12) | 7:11, 6:11, 13:15 | (1073 + 12) | |
| #5 | (F) Nguyễn hữu văn | 1:3 | (E) Nguyễn Công Phương | 
| (821 - 11) | 11:4, 9:11, 4:11, 9:11, | (1015 + 11) | |
| #6 | (F) Trương Hải Nam | 1:3 | (F) Cao thọ Vĩnh | 
| (F) Nguyễn Đình Sáng | 10:12, 12:10, 12:14, 10:12 | (F) Dương Ngọc Hoàng | |
| #7 | (F) Phạm Thanh Trung - thanh bình | 3:1 | (F) Tuấn - tay trái | 
| (791 + 11) | 11:5, 11:7, 7:11, 11:9 | (789 - 11) |