| Result | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (F) Phạm quang hùng | 3:2 | (F) Nguyễn Quang Tùng | 
| (820 + 9) | 11:9, 7:11, 8:11, 12:10, 12:10 | (800 - 9) | |
| #2 | (F) Nguyễn văn Bằng | 3:2 | (F) Phạm Xuân Hưng | 
| (777 + 9) | 11:9, 11:8, 7:11, 6:11, 11:9 | (835 - 9) | |
| #3 | (F) Phạm quang hùng | 0:3 | (F) Nguyễn Quang Tùng | 
| (F) Bùi văn Đăng | 6:11, 4:11, 4:11 | (F) Nguyễn Hữu Việt | |
| #4 | (F) Bùi văn Đăng | 1:3 | (F) Phan Hồng Sơn - Quích | 
| (826 - 11) | 4:11, 6:11, 11:6, 6:11 | (830 + 11) | |
| #5 | (F) Đỗ Đắc Trung - Trung black | 1:3 | (F) Hoàng Văn Từ | 
| (809 - 11) | 11:8, 8:11, 8:11, 4:11 | (800 + 11) | |
| #6 | (F) Lê Đức Thiện | 3:2 | (F) Hoàng Đức Thành | 
| (F) Đỗ Đắc Trung - Trung black | 11:4, 11:9, 9:11, 7:11, 11:5 | (F) Nguyễn Hữu Việt | |
| #7 | (F) Lê Đức Thiện | 2:3 | (E) Lê Hải Nam | 
| (813 - 9) | 8:11, 11:6, 8:11, 11:9, 6:11 | (986 + 9) |