| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #19 | 28/06/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 0:3 | (C) Nguyễn Đức Anh | |
| (849 - 12) | (1411 + 12) | ||||
| #18 | 21/06/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 2:3 | (F) Phạm Quang Tuyến | |
| (858 - 9) | (846 + 9) | ||||
| #17 | 14/06/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 2:3 | (E) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (867 - 9) | (1024 + 9) | ||||
| #16 | 07/06/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 3:2 | (F) Lê Gia Long | |
| (858 + 9) | (710 - 9) | ||||
| #15 | 31/05/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 3:1 | (F) Nguyễn tá thật | |
| (847 + 11) | (812 - 11) | ||||
| #14 | 25/05/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 3:0 | (F) Vũ Đức Lâm | |
| (835 + 12) | (812 - 12) | ||||
| #13 | 18/05/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 3:0 | (F) Đào tuấn tú | |
| (823 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #12 | 11/05/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 3:0 | (F) Phạm Minh | |
| (811 + 12) | (791 - 12) | ||||
| #11 | 26/04/2025 | (F) Phạm Hoàng Tùng | 3:1 | (F) Nguyễn Công gia Huy | |
| (800 + 11) | (800 - 11) | ||||
| #10 | 19/05/2024 | (E) Phạm Hoàng Tùng | 1:3 | (F) Nguyễn Văn Nam | |
| (1012 - 11) | (823 + 11) | ||||
| #9 | 12/05/2024 | (E) Phạm Hoàng Tùng | 0:3 | (F) Mạc văn Tùng | |
| (1024 - 12) | (789 + 12) | ||||
| #8 | 27/04/2024 | (E) Phạm Hoàng Tùng | 3:1 | (E) Lê Quang Lâm | |
| (1013 + 11) | (1022 - 11) | ||||
| #7 | 20/04/2024 | (E) Phạm Hoàng Tùng | 3:1 | (F) Lê Gia Long | |
| (1002 + 11) | (777 - 11) | ||||
| #6 | 13/04/2024 | (E) Phạm Hoàng Tùng | 2:3 | (F) Lê huy kim | |
| (1011 - 9) | (812 + 9) | ||||
| #5 | 06/04/2024 | (E) Phạm Hoàng Tùng | 3:1 | (D) Nguyễn Đức Hùng | |
| (1000 + 11) | (1200 - 11) | ||||
| #4 | 16/06/2018 | (D) Phạm Hoàng Tùng | 0:1 | (D) Trần Ngọc Sơn | |
| (1191 - 9) | (1200 + 9) | ||||
| #3 | 09/06/2018 | (D) Phạm Hoàng Tùng | 0:1 | (D) Hồ Xuân Bình | |
| (1200 - 9) | (1200 + 9) | ||||
| #2 | 02/06/2018 | (D) Phạm Hoàng Tùng | 1:0 | (B) Duy con | |
| (1191 + 9) | (1609 - 9) | ||||
| #1 | 27/05/2018 | (D) Phạm Hoàng Tùng | 0:1 | (D) Hoàng | |
| (1200 - 9) | (1200 + 9) |