| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #31 | 28/06/2025 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (F) Đỗ Quang Minh | |
| (1288 + 12) | (822 - 12) | ||||
| #30 | 14/06/2025 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (F) Trần Phú Cường | |
| (1276 + 12) | (828 - 12) | ||||
| #29 | 25/05/2025 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (F) Trần Ngọc Tân | |
| (1264 + 12) | (825 - 12) | ||||
| #28 | 18/05/2025 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (F) Phạm Hữu Đức | |
| (1252 + 12) | (708 - 12) | ||||
| #27 | 11/05/2025 | (D) Vũ Xuân Trung | 2:3 | (F) Lều Đặng Trường Giang | |
| (1261 - 9) | (811 + 9) | ||||
| #26 | 26/04/2025 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (F) Hiển Ford | |
| (1249 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #25 | 30/06/2024 | (D) Vũ Xuân Trung | 1:3 | (C) Nguyễn Đức Việt | |
| (1260 - 11) | (1446 + 11) | ||||
| #24 | 08/06/2024 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:1 | (D) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (1249 + 11) | (1199 - 11) | ||||
| #23 | 01/06/2024 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (F) Lã Như Dương | |
| (1237 + 12) | (849 - 12) | ||||
| #22 | 25/05/2024 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:1 | (F) Phạm Văn Hưng | |
| (1226 + 11) | (786 - 11) | ||||
| #21 | 18/05/2024 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (E) Tô Văn Nam | |
| (1214 + 12) | (1000 - 12) | ||||
| #20 | 21/04/2024 | (D) Vũ Xuân Trung | 2:3 | (C) Hoàng Anh Hải | |
| (1223 - 9) | (1422 + 9) | ||||
| #19 | 14/04/2024 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:1 | (F) Trần ngọc Tú | |
| (1212 + 11) | (800 - 11) | ||||
| #18 | 06/04/2024 | (D) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (F) Đoàn Văn Gia Khang | |
| (1200 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #17 | 30/07/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 0:3 | (F) Phạm Quang Tuyến | |
| (1400 - 12) | (775 + 12) | ||||
| #16 | 23/07/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 2:3 | (E) Phạm Quang Thành | |
| (1409 - 9) | (995 + 9) | ||||
| #15 | 16/07/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 3:0 | (F) Trần văn sơn | |
| (1397 + 12) | (739 - 12) | ||||
| #14 | 02/07/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 2:3 | (F) Lê huy kim | |
| (1406 - 9) | (846 + 9) | ||||
| #13 | 25/06/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 3:1 | (D) Phạm hữu Đạt | |
| (1395 + 11) | (1198 - 11) | ||||
| #12 | 18/06/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 3:1 | (F) Nguyễn Hữu Việt | |
| (1384 + 11) | (754 - 11) | ||||
| #11 | 20/05/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 0:3 | (E) Nguyễn Công Phương | |
| (1396 - 12) | (1000 + 12) | ||||
| #10 | 13/05/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 3:2 | (F) Nguyễn văn chính | |
| (1387 + 9) | (779 - 9) | ||||
| #9 | 06/05/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 0:3 | (F) Bùi văn Đăng | |
| (1399 - 12) | (823 + 12) | ||||
| #8 | 22/04/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 0:3 | (F) Phạm Hoàng bảo Trang | |
| (1411 - 12) | (800 + 12) | ||||
| #7 | 15/04/2023 | (C) Vũ Xuân Trung | 3:1 | (F) Nguyễn Anh Tuân | |
| (1400 + 11) | (800 - 11) | ||||
| #6 | 18/08/2018 | (C) Vũ Xuân Trung | 0:1 | (B) Trần Văn Hiên | |
| (1391 - 9) | (1663 + 9) | ||||
| #5 | 04/08/2018 | (C) Vũ Xuân Trung | 0:1 | (C) Phạm Y Giắc | |
| (1400 - 9) | (1427 + 9) | ||||
| #4 | 28/07/2018 | (C) Vũ Xuân Trung | 1:0 | (B) Duy con | |
| (1391 + 9) | (1600 - 9) | ||||
| #3 | 21/07/2018 | (C) Vũ Xuân Trung | 0:1 | (B) Nguyễn Đức Anh | |
| (1400 - 9) | (1618 + 9) | ||||
| #2 | 02/06/2018 | (C) Vũ Xuân Trung | 1:0 | (A2) Huy Bình | |
| (1391 + 9) | (1800 - 9) | ||||
| #1 | 27/05/2018 | (C) Vũ Xuân Trung | 0:1 | (B) Hoàng Anh Hải | |
| (1400 - 9) | (1600 + 9) |