| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #10 | 27/07/2025 | (E) Nguyễn Duy Lâm | 3:2 | (F) Phạm Ngọc Tú | |
| (989 + 9) | (800 - 9) | ||||
| #9 | 27/07/2025 | (E) Nguyễn Duy Lâm | 3:0 | (F) Phạm bá Kiên | |
| (977 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #8 | 01/06/2025 | (E) Nguyễn Duy Lâm | 2:3 | (E) Phạm Quang Thành | |
| (986 - 9) | (1077 + 9) | ||||
| #7 | 24/05/2025 | (E) Nguyễn Duy Lâm | 0:3 | (F) Lã Như Dương | |
| (998 - 12) | (827 + 12) | ||||
| #6 | 17/05/2025 | (E) Nguyễn Duy Lâm | 1:3 | (F) Trần Đức Hiếu | |
| (1009 - 11) | (821 + 11) | ||||
| #5 | 10/05/2025 | (E) Nguyễn Duy Lâm | 3:2 | (D) Dương văn Đông | |
| (1000 + 9) | (1220 - 9) | ||||
| #4 | 27/04/2024 | (F) Nguyễn Duy Lâm | 0:3 | (C) Nguyễn Đức Việt | |
| (810 - 12) | (1411 + 12) | ||||
| #3 | 20/04/2024 | (F) Nguyễn Duy Lâm | 1:3 | (F) Nguyễn Quang Tùng | |
| (821 - 11) | (800 + 11) | ||||
| #2 | 13/04/2024 | (F) Nguyễn Duy Lâm | 3:2 | (F) Phạm Thanh Trung | |
| (812 + 9) | (800 - 9) | ||||
| #1 | 06/04/2024 | (F) Nguyễn Duy Lâm | 3:0 | (F) Nguyễn Hoài Văn | |
| (800 + 12) | (800 - 12) |