| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #12 | 02/06/2024 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:0 | (C) Nguyễn Đức Việt | |
| (1410 + 12) | (1447 - 12) | ||||
| #11 | 26/05/2024 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:2 | (C) Phạm Quốc Đạt | |
| (1401 + 9) | (1389 - 9) | ||||
| #10 | 19/05/2024 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:0 | (F) Nguyễn văn Tiến | |
| (1389 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #9 | 06/04/2024 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 1:3 | (C) Nguyễn Trọng Bình | |
| (1400 - 11) | (1400 + 11) | ||||
| #8 | 19/08/2023 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:0 | (C) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (1434 + 12) | (1422 - 12) | ||||
| #7 | 19/08/2023 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:0 | (D) Nguyễn Danh Tuấn | |
| (1422 + 12) | (1221 - 12) | ||||
| #6 | 29/07/2023 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:0 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
| (1410 + 12) | (671 - 12) | ||||
| #5 | 22/07/2023 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:2 | (D) Lê Duy Khánh | |
| (1401 + 9) | (1198 - 9) | ||||
| #4 | 08/07/2023 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 1:3 | (C) Trần Quốc Dương | |
| (1412 - 11) | (1469 + 11) | ||||
| #3 | 01/07/2023 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:0 | (E) Nguyễn Huy Tùng | |
| (1400 + 12) | (1023 - 12) | ||||
| #2 | 24/06/2023 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 3:0 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam | |
| (1388 + 12) | (1459 - 12) | ||||
| #1 | 17/06/2023 | (C) Nguyễn Quang Dũng | 0:3 | (E) Ứng đình Bắc | |
| (1400 - 12) | (1032 + 12) |