| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #12 | 11/05/2024 | (F) Trần Văn Lực | 3:2 | (F) Vũ Thế Hiếu | |
| (777 + 9) | (835 - 9) | ||||
| #11 | 14/04/2024 | (F) Trần Văn Lực | 1:3 | (C) Hoàng Anh Hải | |
| (788 - 11) | (1411 + 11) | ||||
| #10 | 07/04/2024 | (F) Trần Văn Lực | 0:3 | (D) Đoàn Văn Khánh | |
| (800 - 12) | (1200 + 12) | ||||
| #9 | 29/07/2023 | (F) Trần Văn Lực | 1:3 | (F) Nguyễn duy luật | |
| (842 - 11) | (852 + 11) | ||||
| #8 | 08/07/2023 | (F) Trần Văn Lực | 3:0 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
| (830 + 12) | (694 - 12) | ||||
| #7 | 24/06/2023 | (F) Trần Văn Lực | 3:0 | (E) Imamura | |
| (818 + 12) | (976 - 12) | ||||
| #6 | 04/06/2023 | (F) Trần Văn Lực | 3:0 | (D) Đặng huy hải anh | |
| (806 + 12) | (1209 - 12) | ||||
| #5 | 21/05/2023 | (F) Trần Văn Lực | 3:1 | (F) Phạm Duy Hiển | |
| (795 + 11) | (770 - 11) | ||||
| #4 | 07/05/2023 | (F) Trần Văn Lực | 0:3 | (F) Nguyễn hoàng | |
| (807 - 12) | (800 + 12) | ||||
| #3 | 30/04/2023 | (F) Trần Văn Lực | 3:2 | (E) Bùi Tiến Đạt | |
| (798 + 9) | (1002 - 9) | ||||
| #2 | 23/04/2023 | (F) Trần Văn Lực | 3:2 | (E) Lý mạnh Hùng | |
| (789 + 9) | (1021 - 9) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Trần Văn Lực | 1:3 | (F) Lương Xuân An | |
| (800 - 11) | (800 + 11) |