Trận |
Ngày |
Vận động viên 1 |
Kết quả |
Vận động viên 2 |
|
#17 |
19/08/2023 |
(D) Nguyễn Danh Tuấn |
0:3 |
(C) Nguyễn Quang Dũng |
|
| |
(1221 - 12) |
|
(1422 + 12) |
|
#16 |
06/08/2023 |
(D) Nguyễn Danh Tuấn |
3:2 |
(F) Nguyễn Hữu Công |
|
| |
(1212 + 9) |
|
(791 - 9) |
|
#15 |
30/07/2023 |
(D) Nguyễn Danh Tuấn |
1:3 |
(D) Nguyễn Đức Việt |
|
| |
(1223 - 11) |
|
(1297 + 11) |
|
#14 |
23/07/2023 |
(D) Nguyễn Danh Tuấn |
3:0 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
|
| |
(1211 + 12) |
|
(1426 - 12) |
|
#13 |
16/07/2023 |
(D) Nguyễn Danh Tuấn |
3:1 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
|
| |
(1200 + 11) |
|
(808 - 11) |
|
#12 |
09/07/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:0 |
(D) Phạm Hoàng Bảo Ngọc |
|
| |
(1097 + 12) |
|
(1137 - 12) |
|
#11 |
25/06/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:0 |
(F) Lê Trung Hiếu |
|
| |
(1085 + 12) |
|
(790 - 12) |
|
#10 |
18/06/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:0 |
(F) Nguyễn Đình Sáng |
|
| |
(1073 + 12) |
|
(766 - 12) |
|
#9 |
11/06/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:2 |
(F) Nguyễn Chí Tuân |
|
| |
(1064 + 9) |
|
(811 - 9) |
|
#8 |
03/06/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
0:3 |
(F) Phạm Xuân Hưng |
|
| |
(1076 - 12) |
|
(826 + 12) |
|
#7 |
27/05/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:0 |
(D) Nguyễn Hải Anh |
|
| |
(1064 + 12) |
|
(1238 - 12) |
|
#6 |
20/05/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:0 |
(C) Nguyễn văn khánh |
|
| |
(1052 + 12) |
|
(1400 - 12) |
|
#5 |
13/05/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:2 |
(F) Bùi văn Đăng |
|
| |
(1043 + 9) |
|
(835 - 9) |
|
#4 |
06/05/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:2 |
(D) Phạm hữu Đạt |
|
| |
(1034 + 9) |
|
(1200 - 9) |
|
#3 |
22/04/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:1 |
(F) Phạm Quang Tuyến |
|
| |
(1023 + 11) |
|
(809 - 11) |
|
#2 |
15/04/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:0 |
(F) Trần đức Lập |
|
| |
(1011 + 12) |
|
(811 - 12) |
|
#1 |
09/04/2023 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
3:1 |
(F) Nguyễn Xuân Dùng |
|
| |
(1000 + 11) |
|
(800 - 11) |
|