| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #11 | 05/08/2023 | (F) Lê Văn Thành | 2:3 | (E) Nguyễn Quốc Minh | |
| (800 - 9) | (1088 + 9) | ||||
| #10 | 22/07/2023 | (F) Lê Văn Thành | 1:3 | (E) Phạm Đức Huy | |
| (811 - 11) | (1044 + 11) | ||||
| #9 | 15/07/2023 | (F) Lê Văn Thành | 3:0 | (E) Trần ngọc Tú | |
| (799 + 12) | (1003 - 12) | ||||
| #8 | 04/06/2023 | (F) Lê Văn Thành | 0:3 | (E) Nguyễn Quốc Minh | |
| (811 - 12) | (1006 + 12) | ||||
| #7 | 28/05/2023 | (F) Lê Văn Thành | 3:2 | (F) Vũ Đình Duyệt | |
| (802 + 9) | (819 - 9) | ||||
| #6 | 21/05/2023 | (F) Lê Văn Thành | 2:3 | (E) Lê Dũng | |
| (811 - 9) | (1011 + 9) | ||||
| #5 | 14/05/2023 | (F) Lê Văn Thành | 3:2 | (D) Vũ tiến Thành | |
| (802 + 9) | (1230 - 9) | ||||
| #4 | 30/04/2023 | (F) Lê Văn Thành | 3:1 | (E) Nguyễn trung Đức | |
| (791 + 11) | (1015 - 11) | ||||
| #3 | 23/04/2023 | (F) Lê Văn Thành | 2:3 | (C) Nguyễn Hải Trung | |
| (800 - 9) | (1382 + 9) | ||||
| #2 | 16/04/2023 | (F) Lê Văn Thành | 2:3 | (E) Phạm công Huân | |
| (809 - 9) | (1009 + 9) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Lê Văn Thành | 3:2 | (F) Phạm Duy Hiển | |
| (800 + 9) | (800 - 9) |