| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #14 | 28/04/2024 | (E) Lê Hải Nam | 3:0 | (F) Phạm Ngọc Tú | |
| (1023 + 12) | (788 - 12) | ||||
| #13 | 14/04/2024 | (E) Lê Hải Nam | 3:0 | (F) Lê Văn Bình | |
| (1011 + 12) | (811 - 12) | ||||
| #12 | 06/04/2024 | (E) Lê Hải Nam | 3:1 | (F) Đào Quang Sơn | |
| (1000 + 11) | (800 - 11) | ||||
| #11 | 19/08/2023 | (E) Lê Hải Nam | 1:3 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam | |
| (1040 - 11) | (1470 + 11) | ||||
| #10 | 09/07/2023 | (E) Lê Hải Nam | 3:1 | (F) Nguyễn Đức Toản | |
| (1029 + 11) | (769 - 11) | ||||
| #9 | 02/07/2023 | (E) Lê Hải Nam | 3:1 | (F) Nguyễn văn chính | |
| (1018 + 11) | (770 - 11) | ||||
| #8 | 25/06/2023 | (E) Lê Hải Nam | 3:1 | (F) Nguyễn mạnh việt | |
| (1007 + 11) | (787 - 11) | ||||
| #7 | 03/06/2023 | (E) Lê Hải Nam | 3:0 | (E) Phạm Quang Thành | |
| (995 + 12) | (1010 - 12) | ||||
| #6 | 27/05/2023 | (E) Lê Hải Nam | 3:2 | (F) Lê Đức Thiện | |
| (986 + 9) | (813 - 9) | ||||
| #5 | 06/05/2023 | (E) Lê Hải Nam | 1:3 | (E) Nguyễn Thế Dương | |
| (997 - 11) | (1002 + 11) | ||||
| #4 | 29/04/2023 | (E) Lê Hải Nam | 3:0 | (F) Phạm Thanh Trung | |
| (985 + 12) | (780 - 12) | ||||
| #3 | 22/04/2023 | (E) Lê Hải Nam | 0:3 | (F) Nguyễn mạnh việt | |
| (997 - 12) | (777 + 12) | ||||
| #2 | 15/04/2023 | (E) Lê Hải Nam | 3:2 | (C) Ngô Minh Dũng | |
| (988 + 9) | (1400 - 9) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (E) Lê Hải Nam | 0:3 | (D) Nguyễn Hải Anh | |
| (1000 - 12) | (1200 + 12) |