Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
---|---|---|---|---|---|
#16 | 08/06/2024 | (E) Nguyễn Ngân | 3:0 | (B) Trần Quốc Dương | |
(981 + 12) | (1657 - 12) | ||||
#15 | 28/04/2024 | (E) Nguyễn Ngân | 2:3 | (F) Quách Đại Đệ | |
(990 - 9) | (765 + 9) | ||||
#14 | 21/04/2024 | (E) Nguyễn Ngân | 0:3 | (F) Lương Xuân An | |
(1002 - 12) | (791 + 12) | ||||
#13 | 14/04/2024 | (E) Nguyễn Ngân | 2:3 | (E) Tăng thế Toan | |
(1011 - 9) | (1011 + 9) | ||||
#12 | 06/04/2024 | (E) Nguyễn Ngân | 3:1 | (F) Phạm Hoàng bảo Trang | |
(1000 + 11) | (800 - 11) | ||||
#11 | 15/07/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 2:3 | (F) Nguyễn duy luật | |
(1039 - 9) | (855 + 9) | ||||
#10 | 24/06/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 3:0 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
(1027 + 12) | (717 - 12) | ||||
#9 | 10/06/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 3:2 | (E) Imamura | |
(1018 + 9) | (976 - 9) | ||||
#8 | 04/06/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 1:3 | (D) Nguyễn văn hiệp | |
(1029 - 11) | (1242 + 11) | ||||
#7 | 28/05/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 3:1 | (E) Lê Quang Lâm | |
(1018 + 11) | (976 - 11) | ||||
#6 | 14/05/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 0:3 | (F) Nguyễn duy luật | |
(1030 - 12) | (822 + 12) | ||||
#5 | 07/05/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 3:0 | (F) Trần Phú Cường | |
(1018 + 12) | (779 - 12) | ||||
#4 | 30/04/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 0:3 | (F) Định Trọng Khôi nguyên | |
(1030 - 12) | (800 + 12) | ||||
#3 | 23/04/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 3:0 | (F) Nguyễn văn thái | |
(1018 + 12) | (800 - 12) | ||||
#2 | 16/04/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 3:2 | (C) Nguyễn Hải Trung | |
(1009 + 9) | (1391 - 9) | ||||
#1 | 09/04/2023 | (E) Nguyễn Ngân | 3:2 | (E) Tô ma Vân | |
(1000 + 9) | (1000 - 9) |