| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #16 | 15/06/2024 | (F) Bùi Tiến Đạt | 0:3 | (F) Nguyễn văn chính | |
| (808 - 12) | (786 + 12) | ||||
| #15 | 01/06/2024 | (F) Bùi Tiến Đạt | 1:3 | (D) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (819 - 11) | (1188 + 11) | ||||
| #14 | 25/05/2024 | (F) Bùi Tiến Đạt | 3:0 | (F) Tăng Thế Vinh | |
| (807 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #13 | 18/05/2024 | (F) Bùi Tiến Đạt | 3:2 | (E) Nguyễn văn Hải | |
| (798 + 9) | (1012 - 9) | ||||
| #12 | 11/05/2024 | (F) Bùi Tiến Đạt | 3:1 | (D) Phạm hữu Đạt | |
| (787 + 11) | (1167 - 11) | ||||
| #11 | 28/04/2024 | (F) Bùi Tiến Đạt | 3:2 | (B) Nguyễn Đức Anh | |
| (778 + 9) | (1623 - 9) | ||||
| #10 | 21/04/2024 | (F) Bùi Tiến Đạt | 1:3 | (F) Nguyễn duy luật | |
| (789 - 11) | (802 + 11) | ||||
| #9 | 07/04/2024 | (F) Bùi Tiến Đạt | 1:3 | (F) Vũ Thế Hiếu | |
| (800 - 11) | (800 + 11) | ||||
| #8 | 01/07/2023 | (E) Bùi Tiến Đạt | 3:0 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | |
| (994 + 12) | (742 - 12) | ||||
| #7 | 24/06/2023 | (E) Bùi Tiến Đạt | 3:1 | (F) Nguyễn Hải Anh | |
| (983 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #6 | 17/06/2023 | (E) Bùi Tiến Đạt | 1:3 | (C) Nguyễn Trọng Bình | |
| (994 - 11) | (1424 + 11) | ||||
| #5 | 21/05/2023 | (E) Bùi Tiến Đạt | 1:3 | (F) Vũ Việt Hà | |
| (1005 - 11) | (769 + 11) | ||||
| #4 | 07/05/2023 | (E) Bùi Tiến Đạt | 3:0 | (F) Hoàng Quốc Hùng | |
| (993 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #3 | 30/04/2023 | (E) Bùi Tiến Đạt | 2:3 | (F) Trần Văn Lực | |
| (1002 - 9) | (798 + 9) | ||||
| #2 | 23/04/2023 | (E) Bùi Tiến Đạt | 3:1 | (F) Phạm Ánh Sao | |
| (991 + 11) | (777 - 11) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (E) Bùi Tiến Đạt | 2:3 | (E) Lý mạnh Hùng | |
| (1000 - 9) | (1000 + 9) |