| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #20 | 20/07/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 0:3 | (F) Nguyễn thành đạt | |
| (866 - 12) | (813 + 12) | ||||
| #19 | 28/06/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:1 | (F) Nguyễn Lê đình Lộc | |
| (855 + 11) | (811 - 11) | ||||
| #18 | 21/06/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:2 | (F) Phạm Hoàng Tùng | |
| (846 + 9) | (858 - 9) | ||||
| #17 | 14/06/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:0 | (F) Phạm Đăng Khoa | |
| (834 + 12) | (734 - 12) | ||||
| #16 | 07/06/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:0 | (F) Trịnh Tố Toản | |
| (822 + 12) | (822 - 12) | ||||
| #15 | 31/05/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:0 | (F) Đức Ford | |
| (810 + 12) | (758 - 12) | ||||
| #14 | 25/05/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 0:3 | (E) Lê Duy Khánh | |
| (822 - 12) | (1011 + 12) | ||||
| #13 | 18/05/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 0:3 | (F) Phạm Ngọc Tú | |
| (834 - 12) | (764 + 12) | ||||
| #12 | 11/05/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:0 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | |
| (822 + 12) | (804 - 12) | ||||
| #11 | 26/04/2025 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:0 | (F) Đào tuấn tú | |
| (810 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #10 | 02/06/2024 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:1 | (F) Nguyễn trung Đức | |
| (799 + 11) | (766 - 11) | ||||
| #9 | 27/04/2024 | (F) Phạm Quang Tuyến | 1:3 | (E) Cao Ngọc Anh | |
| (810 - 11) | (1012 + 11) | ||||
| #8 | 20/04/2024 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:1 | (F) Mạc văn Tùng | |
| (799 + 11) | (800 - 11) | ||||
| #7 | 13/04/2024 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:1 | (F) Lê Gia Long | |
| (788 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #6 | 06/04/2024 | (F) Phạm Quang Tuyến | 0:3 | (F) Lê Quang minh | |
| (800 - 12) | (800 + 12) | ||||
| #5 | 30/07/2023 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:0 | (C) Vũ Xuân Trung | |
| (775 + 12) | (1400 - 12) | ||||
| #4 | 27/05/2023 | (F) Phạm Quang Tuyến | 0:3 | (B) Nguyễn Đức Anh | |
| (787 - 12) | (1609 + 12) | ||||
| #3 | 06/05/2023 | (F) Phạm Quang Tuyến | 1:3 | (F) Hoàng Văn Từ | |
| (798 - 11) | (777 + 11) | ||||
| #2 | 22/04/2023 | (F) Phạm Quang Tuyến | 1:3 | (E) Nguyễn Danh Tuấn | |
| (809 - 11) | (1023 + 11) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Phạm Quang Tuyến | 3:2 | (F) Đào Nguyên Khang | |
| (800 + 9) | (800 - 9) |