Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
---|---|---|---|---|---|
#15 | 05/08/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 0:3 | (D) Phan Văn Đức | |
(741 - 12) | (1192 + 12) | ||||
#14 | 29/07/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 3:0 | (C) Nguyễn Thị Mai Phương | |
(729 + 12) | (1389 - 12) | ||||
#13 | 22/07/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 0:3 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | |
(741 - 12) | (741 + 12) | ||||
#12 | 08/07/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 3:0 | (F) Đinh Tiến Nam | |
(729 + 12) | (800 - 12) | ||||
#11 | 01/07/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 0:3 | (E) Imamura | |
(741 - 12) | (964 + 12) | ||||
#10 | 17/06/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 2:3 | (E) Lê Quang Lâm | |
(750 - 9) | (983 + 9) | ||||
#9 | 10/06/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 1:3 | (F) Phạm Ngọc Tú | |
(761 - 11) | (787 + 11) | ||||
#8 | 04/06/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 2:3 | (E) Phạm công Huân | |
(770 - 9) | (1012 + 9) | ||||
#7 | 28/05/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 3:1 | (C) Phạm Quốc Đạt | |
(759 + 11) | (1470 - 11) | ||||
#6 | 21/05/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 1:3 | (F) Trần Văn Lực | |
(770 - 11) | (795 + 11) | ||||
#5 | 14/05/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 1:3 | (F) Nguyễn hoàng | |
(781 - 11) | (812 + 11) | ||||
#4 | 07/05/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 0:3 | (E) Phạm Đức Huy | |
(793 - 12) | (1000 + 12) | ||||
#3 | 30/04/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 3:1 | (E) Tô ma Vân | |
(782 + 11) | (991 - 11) | ||||
#2 | 16/04/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 2:3 | (D) Bùi Quang Dương | |
(791 - 9) | (1200 + 9) | ||||
#1 | 09/04/2023 | (F) Phạm Duy Hiển | 2:3 | (F) Lê Văn Thành | |
(800 - 9) | (800 + 9) |