| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #29 | 29/06/2025 | (B) Bùi Trọng Hiển | 1:3 | (C) Mạc thanh Tùng | |
| (1613 - 11) | (1411 + 11) | ||||
| #28 | 22/06/2025 | (B) Bùi Trọng Hiển | 1:3 | (C) Trần Quốc Dương | |
| (1624 - 11) | (1458 + 11) | ||||
| #27 | 15/06/2025 | (B) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (F) Đoàn Quốc Việt | |
| (1612 + 12) | (755 - 12) | ||||
| #26 | 01/06/2025 | (B) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (F) Mạc Quốc Đông | |
| (1600 + 12) | (801 - 12) | ||||
| #25 | 30/06/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:2 | (E) Vũ Đình Công | |
| (1481 + 9) | (992 - 9) | ||||
| #24 | 30/06/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:1 | (C) Ngô Minh Dũng | |
| (1470 + 11) | (1392 - 11) | ||||
| #23 | 23/06/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:1 | (F) Trần ngọc Tú | |
| (1459 + 11) | (808 - 11) | ||||
| #22 | 16/06/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 2:3 | (F) Nguyễn duy luật | |
| (1468 - 9) | (796 + 9) | ||||
| #21 | 09/06/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:2 | (A2) Đỗ Tuấn Sơn | |
| (1459 + 9) | (1800 - 9) | ||||
| #20 | 02/06/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:2 | (E) Vương Đức Anh Tú | |
| (1450 + 9) | (1048 - 9) | ||||
| #19 | 26/05/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (F) Nguyễn văn chính | |
| (1438 + 12) | (798 - 12) | ||||
| #18 | 19/05/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (F) Lê Gia Long | |
| (1426 + 12) | (743 - 12) | ||||
| #17 | 12/05/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 2:3 | (E) Nguyễn Thế Dương | |
| (1435 - 9) | (1000 + 9) | ||||
| #16 | 27/04/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (E) Lê Quang Hưng | |
| (1423 + 12) | (1009 - 12) | ||||
| #15 | 20/04/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (F) Đinh Tiến Nam | |
| (1411 + 12) | (777 - 12) | ||||
| #14 | 13/04/2024 | (C) Bùi Trọng Hiển | 3:1 | (C) Nguyễn văn khánh | |
| (1400 + 11) | (1411 - 11) | ||||
| #13 | 06/08/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:2 | (D) Đặng Việt Anh | |
| (1289 + 9) | (1170 - 9) | ||||
| #12 | 30/07/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:1 | (E) Nguyễn Công Phương | |
| (1278 + 11) | (1014 - 11) | ||||
| #11 | 16/07/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:1 | (F) Phạm Hoàng bảo Trang | |
| (1267 + 11) | (756 - 11) | ||||
| #10 | 02/07/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:2 | (D) Trần Ngọc Sơn | |
| (1258 + 9) | (1200 - 9) | ||||
| #9 | 25/06/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:1 | (F) Hoàng văn kiên | |
| (1247 + 11) | (875 - 11) | ||||
| #8 | 18/06/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 2:3 | (F) Lê huy kim | |
| (1256 - 9) | (826 + 9) | ||||
| #7 | 11/06/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:2 | (F) Hoàng Đức Thành | |
| (1247 + 9) | (812 - 9) | ||||
| #6 | 03/06/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:1 | (A2) Nguyễn hữu thái | |
| (1236 + 11) | (1812 - 11) | ||||
| #5 | 27/05/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 2:3 | (D) Nguyễn Đức Hùng | |
| (1245 - 9) | (1222 + 9) | ||||
| #4 | 20/05/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (F) Ngô văn quảng | |
| (1233 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #3 | 29/04/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:2 | (D) Nguyễn Bá Dũng | |
| (1224 + 9) | (1212 - 9) | ||||
| #2 | 22/04/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (F) Trần văn sơn | |
| (1212 + 12) | (789 - 12) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (D) Bùi Trọng Hiển | 3:0 | (F) Hoàng Văn Từ | |
| (1200 + 12) | (800 - 12) |