| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #15 | 05/08/2023 | (E) Lê Thành Tân | 1:3 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
| (970 - 11) | (768 + 11) | ||||
| #14 | 29/07/2023 | (E) Lê Thành Tân | 1:3 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | |
| (981 - 11) | (753 + 11) | ||||
| #13 | 22/07/2023 | (E) Lê Thành Tân | 3:1 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
| (970 + 11) | (682 - 11) | ||||
| #12 | 24/06/2023 | (E) Lê Thành Tân | 2:3 | (D) Bùi Quang Dương | |
| (979 - 9) | (1197 + 9) | ||||
| #11 | 10/06/2023 | (E) Lê Thành Tân | 0:3 | (C) Nguyễn Hải Trung | |
| (991 - 12) | (1402 + 12) | ||||
| #10 | 14/05/2023 | (E) Lê Thành Tân | 0:3 | (E) Phạm Đức Huy | |
| (1003 - 12) | (1012 + 12) | ||||
| #9 | 07/05/2023 | (E) Lê Thành Tân | 2:3 | (E) Lý mạnh Hùng | |
| (1012 - 9) | (1024 + 9) | ||||
| #8 | 30/04/2023 | (E) Lê Thành Tân | 3:2 | (D) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (1003 + 9) | (1233 - 9) | ||||
| #7 | 23/04/2023 | (E) Lê Thành Tân | 3:0 | (E) Nguyễn trọng Thái | |
| (991 + 12) | (1009 - 12) | ||||
| #6 | 09/04/2023 | (E) Lê Thành Tân | 2:3 | (B) Vũ Lê Sơn | |
| (1000 - 9) | (1600 + 9) | ||||
| #5 | 04/08/2018 | (D) Lê Thành Tân | 1:0 | (C) Nguyễn Huy Tùng | |
| (1236 + 9) | (1391 - 9) | ||||
| #4 | 14/07/2018 | (D) Lê Thành Tân | 1:0 | (D) Nguyễn Trung Kiên | |
| (1227 + 9) | (1227 - 9) | ||||
| #3 | 30/06/2018 | (D) Lê Thành Tân | 1:0 | (D) Đặng Đức Long | |
| (1218 + 9) | (1209 - 9) | ||||
| #2 | 23/06/2018 | (D) Lê Thành Tân | 1:0 | (E) Ngọc Anh ttbb | |
| (1209 + 9) | (1000 - 9) | ||||
| #1 | 16/06/2018 | (D) Lê Thành Tân | 1:0 | (C) Lý mạnh Hùng | |
| (1200 + 9) | (1400 - 9) |