| Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #16 | 06/08/2023 | (F) Trần đức Lập | 3:1 | (E) Đoàn Thị Bích Ngân | |
| (769 + 11) | (942 - 11) | ||||
| #15 | 23/07/2023 | (F) Trần đức Lập | 1:3 | (F) Nguyễn Đức Toản | |
| (780 - 11) | (758 + 11) | ||||
| #14 | 16/07/2023 | (F) Trần đức Lập | 2:3 | (B) Nguyễn Đức Anh | |
| (789 - 9) | (1608 + 9) | ||||
| #13 | 25/06/2023 | (F) Trần đức Lập | 1:3 | (D) Nguyễn Đức Việt | |
| (800 - 11) | (1284 + 11) | ||||
| #12 | 11/06/2023 | (F) Trần đức Lập | 1:3 | (F) Bùi văn Đăng | |
| (811 - 11) | (826 + 11) | ||||
| #11 | 20/05/2023 | (F) Trần đức Lập | 3:0 | (D) Trương Quốc Long | |
| (799 + 12) | (1212 - 12) | ||||
| #10 | 13/05/2023 | (F) Trần đức Lập | 3:2 | (C) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (790 + 9) | (1424 - 9) | ||||
| #9 | 29/04/2023 | (F) Trần đức Lập | 2:3 | (F) Phan Hồng Sơn | |
| (799 - 9) | (810 + 9) | ||||
| #8 | 15/04/2023 | (F) Trần đức Lập | 0:3 | (E) Nguyễn Danh Tuấn | |
| (811 - 12) | (1011 + 12) | ||||
| #7 | 09/04/2023 | (F) Trần đức Lập | 3:1 | (F) Nguyễn văn Bằng | |
| (800 + 11) | (800 - 11) | ||||
| #6 | 18/08/2018 | (E) Trần đức Lập | 0:1 | (D) Ngô văn Phú | |
| (993 - 9) | (1281 + 9) | ||||
| #5 | 04/08/2018 | (E) Trần đức Lập | 0:1 | (C) Bùi Hữu Huy | |
| (1002 - 9) | (1427 + 9) | ||||
| #4 | 14/07/2018 | (E) Trần đức Lập | 1:0 | (E) Nguyễn Hải Trung | |
| (993 + 9) | (964 - 9) | ||||
| #3 | 07/07/2018 | (E) Trần đức Lập | 0:1 | (C) Vũ Duy nam | |
| (1002 - 9) | (1391 + 9) | ||||
| #2 | 02/06/2018 | (E) Trần đức Lập | 0:1 | (D) Đặng huy hải anh | |
| (1011 - 9) | (1200 + 9) | ||||
| #1 | 27/05/2018 | (E) Trần đức Lập | 3:1 | (E) Dũng ttbb | |
| (1000 + 11) | (1000 - 11) |