Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
---|---|---|---|---|---|
#12 | 09/06/2024 | (E) Đặng Đức Long | 1:3 | (E) Định Trọng Khôi nguyên | |
(1002 - 11) | (1037 + 11) | ||||
#11 | 26/05/2024 | (E) Đặng Đức Long | 2:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
(1011 - 9) | (866 + 9) | ||||
#10 | 20/04/2024 | (E) Đặng Đức Long | 3:0 | (F) Nguyễn Quý Bảo | |
(999 + 12) | (788 - 12) | ||||
#9 | 13/04/2024 | (E) Đặng Đức Long | 3:1 | (F) Nguyễn Xuân Dùng | |
(988 + 11) | (789 - 11) | ||||
#8 | 06/04/2024 | (E) Đặng Đức Long | 0:3 | (F) Lê Trung Hiếu | |
(1000 - 12) | (800 + 12) | ||||
#7 | 19/08/2023 | (E) Đặng Đức Long | 3:0 | (E) Phạm Văn Hoàn | |
(1023 + 12) | (989 - 12) | ||||
#6 | 05/08/2023 | (E) Đặng Đức Long | 3:1 | (D) Tăng thế Toan | |
(1012 + 11) | (1203 - 11) | ||||
#5 | 29/07/2023 | (E) Đặng Đức Long | 3:2 | (F) Lê Quang minh | |
(1003 + 9) | (769 - 9) | ||||
#4 | 01/07/2023 | (E) Đặng Đức Long | 3:0 | (F) Nguyễn hoàng | |
(991 + 12) | (760 - 12) | ||||
#3 | 28/05/2023 | (E) Đặng Đức Long | 2:3 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
(1000 - 9) | (767 + 9) | ||||
#2 | 30/06/2018 | (D) Đặng Đức Long | 0:1 | (D) Lê Thành Tân | |
(1209 - 9) | (1218 + 9) | ||||
#1 | 27/05/2018 | (D) Đặng Đức Long | 1:0 | (D) Mạnh coi | |
(1200 + 9) | (1200 - 9) |