Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
---|---|---|---|---|---|
#10 | 15/06/2024 | (F) Trần Huy Lượng | 1:3 | (E) Lê Quang Hưng | |
(780 - 11) | (998 + 11) | ||||
#9 | 21/04/2024 | (F) Trần Huy Lượng | 1:3 | (B) Trần Quốc Dương | |
(791 - 11) | (1611 + 11) | ||||
#8 | 07/04/2024 | (F) Trần Huy Lượng | 2:3 | (F) Hoàng Ngọc Thắng | |
(800 - 9) | (800 + 9) | ||||
#7 | 19/08/2023 | (F) Trần Huy Lượng | 3:2 | (E) Nguyễn Công Phương | |
(818 + 9) | (1003 - 9) | ||||
#6 | 05/08/2023 | (F) Trần Huy Lượng | 2:3 | (F) Định Trọng Khôi nguyên | |
(827 - 9) | (884 + 9) | ||||
#5 | 29/07/2023 | (F) Trần Huy Lượng | 3:2 | (F) Nguyễn hoàng | |
(818 + 9) | (760 - 9) | ||||
#4 | 15/07/2023 | (F) Trần Huy Lượng | 3:2 | (C) Phạm Y Giắc | |
(809 + 9) | (1410 - 9) | ||||
#3 | 08/07/2023 | (F) Trần Huy Lượng | 3:0 | (E) Trần Xuân Ánh | |
(797 + 12) | (981 - 12) | ||||
#2 | 01/07/2023 | (F) Trần Huy Lượng | 0:3 | (E) Nguyễn trung Đức | |
(809 - 12) | (1014 + 12) | ||||
#1 | 24/06/2023 | (F) Trần Huy Lượng | 3:2 | (C) Trần Văn Hiên | |
(800 + 9) | (1431 - 9) |