Match |
Date |
Player 1 |
Result |
Player 2 |
|
#14 |
22/06/2024 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
3:0 |
(F) Trần việt Trí |
|
| |
(789 + 12) |
|
(819 - 12) |
|
#13 |
08/06/2024 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
3:0 |
(F) Nguyễn Xuân Tú |
|
| |
(777 + 12) |
|
(800 - 12) |
|
#12 |
01/06/2024 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
0:3 |
(F) Phạm Văn Hưng |
|
| |
(789 - 12) |
|
(775 + 12) |
|
#11 |
25/05/2024 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
3:0 |
(E) Ngô Đức Chiến |
|
| |
(777 + 12) |
|
(1023 - 12) |
|
#10 |
11/05/2024 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
3:0 |
(F) Quách Đại Đệ |
|
| |
(765 + 12) |
|
(774 - 12) |
|
#9 |
28/04/2024 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
0:3 |
(C) Hoàng Anh Hải |
|
| |
(777 - 12) |
|
(1431 + 12) |
|
#8 |
14/04/2024 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
1:3 |
(B) Trần Quốc Dương |
|
| |
(788 - 11) |
|
(1600 + 11) |
|
#7 |
06/04/2024 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
0:3 |
(D) Vũ Xuân Trung |
|
| |
(800 - 12) |
|
(1200 + 12) |
|
#6 |
06/08/2023 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
2:3 |
(F) Nguyễn Đình Sáng |
|
| |
(766 - 9) |
|
(731 + 9) |
|
#5 |
16/07/2023 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
1:3 |
(E) Nguyễn Đức Huy |
|
| |
(777 - 11) |
|
(1075 + 11) |
|
#4 |
25/06/2023 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
1:3 |
(D) Đặng Việt Anh |
|
| |
(788 - 11) |
|
(1158 + 11) |
|
#3 |
20/05/2023 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
0:3 |
(F) Hoàng Văn Từ |
|
| |
(800 - 12) |
|
(788 + 12) |
|
#2 |
29/04/2023 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
0:3 |
(F) Bùi văn Đăng |
|
| |
(812 - 12) |
|
(811 + 12) |
|
#1 |
22/04/2023 |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
3:0 |
(D) Đặng Việt Anh |
|
| |
(800 + 12) |
|
(1212 - 12) |
|