| Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #18 | 22/06/2024 | (D) Phạm hữu Đạt | 2:3 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
| (1154 - 9) | (830 + 9) | ||||
| #17 | 01/06/2024 | (D) Phạm hữu Đạt | 1:3 | (E) Ứng đình Bắc | |
| (1165 - 11) | (976 + 11) | ||||
| #16 | 25/05/2024 | (D) Phạm hữu Đạt | 3:2 | (E) Tô Văn Nam | |
| (1156 + 9) | (988 - 9) | ||||
| #15 | 11/05/2024 | (D) Phạm hữu Đạt | 1:3 | (F) Bùi Tiến Đạt | |
| (1167 - 11) | (787 + 11) | ||||
| #14 | 28/04/2024 | (D) Phạm hữu Đạt | 1:3 | (F) Đào Quang Sơn | |
| (1178 - 11) | (787 + 11) | ||||
| #13 | 21/04/2024 | (D) Phạm hữu Đạt | 1:3 | (D) Mạc thanh Tùng | |
| (1189 - 11) | (1200 + 11) | ||||
| #12 | 14/04/2024 | (D) Phạm hữu Đạt | 1:3 | (C) Hoàng Văn Hiếu | |
| (1200 - 11) | (1400 + 11) | ||||
| #11 | 23/07/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 3:1 | (E) Phạm Văn Hoàn | |
| (1196 + 11) | (1000 - 11) | ||||
| #10 | 16/07/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 3:1 | (A2) Nguyễn Duy Phong | |
| (1185 + 11) | (1834 - 11) | ||||
| #9 | 09/07/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 3:2 | (F) Cao thọ Vĩnh | |
| (1176 + 9) | (829 - 9) | ||||
| #8 | 02/07/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 1:3 | (F) Đỗ Đắc Trung | |
| (1187 - 11) | (788 + 11) | ||||
| #7 | 25/06/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 1:3 | (C) Vũ Xuân Trung | |
| (1198 - 11) | (1395 + 11) | ||||
| #6 | 27/05/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 1:3 | (F) Lê huy kim | |
| (1209 - 11) | (815 + 11) | ||||
| #5 | 20/05/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 3:2 | (F) Phạm Xuân Hưng | |
| (1200 + 9) | (844 - 9) | ||||
| #4 | 13/05/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 3:2 | (E) Nguyễn Đức Huy | |
| (1191 + 9) | (1024 - 9) | ||||
| #3 | 06/05/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 2:3 | (E) Nguyễn Danh Tuấn | |
| (1200 - 9) | (1034 + 9) | ||||
| #2 | 22/04/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 2:3 | (B) Nguyễn Đức Anh | |
| (1209 - 9) | (1589 + 9) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (D) Phạm hữu Đạt | 3:2 | (F) Nguyễn Đức Toản | |
| (1200 + 9) | (800 - 9) |