Match |
Date |
Player 1 |
Result |
Player 2 |
|
#33 |
30/06/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
3:2 |
(E) Vũ Đình Công |
|
| |
(1228 + 9) |
|
(1001 - 9) |
|
#32 |
23/06/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
3:2 |
(C) Nguyễn Thành Luân |
|
| |
(1219 + 9) |
|
(1403 - 9) |
|
#31 |
16/06/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
3:1 |
(D) Phan Văn Đức |
|
| |
(1208 + 11) |
|
(1200 - 11) |
|
#30 |
09/06/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
3:1 |
(F) Nguyễn văn Tiến |
|
| |
(1197 + 11) |
|
(808 - 11) |
|
#29 |
02/06/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
1:3 |
(F) Phạm Hữu Đức |
|
| |
(1208 - 11) |
|
(721 + 11) |
|
#28 |
19/05/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
2:3 |
(E) Nguyễn Vương Long |
|
| |
(1217 - 9) |
|
(991 + 9) |
|
#27 |
12/05/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
3:0 |
(F) Đinh Tiến Nam |
|
| |
(1205 + 12) |
|
(777 - 12) |
|
#26 |
27/04/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
2:3 |
(F) Lê Quang minh |
|
| |
(1214 - 9) |
|
(823 + 9) |
|
#25 |
20/04/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
3:0 |
(F) Nguyễn Xuân Dùng |
|
| |
(1202 + 12) |
|
(778 - 12) |
|
#24 |
13/04/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
3:1 |
(C) Nguyễn Đức Việt |
|
| |
(1191 + 11) |
|
(1411 - 11) |
|
#23 |
06/04/2024 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
2:3 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
|
| |
(1200 - 9) |
|
(1000 + 9) |
|
#22 |
20/08/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:3 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
|
| |
(1410 - 11) |
|
(1345 + 11) |
|
#21 |
19/08/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
0:3 |
(C) Nguyễn Quang Dũng |
|
| |
(1422 - 12) |
|
(1434 + 12) |
|
#20 |
19/08/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
3:1 |
(F) Hoàng Ánh Nguyệt |
|
| |
(1411 + 11) |
|
(794 - 11) |
|
#19 |
06/08/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
3:2 |
(D) Nguyễn Hải Anh |
|
| |
(1402 + 9) |
|
(1242 - 9) |
|
#18 |
30/07/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
0:3 |
(D) Vũ Quốc Huy |
|
| |
(1414 - 12) |
|
(1205 + 12) |
|
#17 |
23/07/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
0:3 |
(D) Nguyễn Danh Tuấn |
|
| |
(1426 - 12) |
|
(1211 + 12) |
|
#16 |
16/07/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
3:1 |
(F) Mạc văn Tùng |
|
| |
(1415 + 11) |
|
(809 - 11) |
|
#15 |
09/07/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
3:1 |
(F) Lê Đức Thiện |
|
| |
(1404 + 11) |
|
(817 - 11) |
|
#14 |
02/07/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
3:1 |
(F) Đoàn văn Hạnh |
|
| |
(1393 + 11) |
|
(800 - 11) |
|
#13 |
27/05/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:3 |
(E) Nguyễn Thanh Tuấn |
|
| |
(1404 - 11) |
|
(1023 + 11) |
|
#12 |
20/05/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:3 |
(D) Nguyễn Đức Hùng |
|
| |
(1415 - 11) |
|
(1211 + 11) |
|
#11 |
13/05/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
2:3 |
(F) Trần đức Lập |
|
| |
(1424 - 9) |
|
(790 + 9) |
|
#10 |
06/05/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
3:0 |
(F) Phạm quang hùng |
|
| |
(1412 + 12) |
|
(833 - 12) |
|
#9 |
29/04/2023 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
3:0 |
(F) Nguyễn mạnh việt |
|
| |
(1400 + 12) |
|
(789 - 12) |
|
#8 |
18/08/2018 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
0:1 |
(B) Duy con |
|
| |
(1445 - 9) |
|
(1591 + 9) |
|
#7 |
11/08/2018 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
0:1 |
(B) Hà clb |
|
| |
(1454 - 9) |
|
(1600 + 9) |
|
#6 |
04/08/2018 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:0 |
(C) vũ Thành Công |
|
| |
(1445 + 9) |
|
(1382 - 9) |
|
#5 |
21/07/2018 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:0 |
(D) Đoàn Văn Khánh |
|
| |
(1436 + 9) |
|
(1227 - 9) |
|
#4 |
30/06/2018 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:0 |
(C) Giang clb |
|
| |
(1427 + 9) |
|
(1382 - 9) |
|
#3 |
16/06/2018 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:0 |
(C) Bùi Quang Dương |
|
| |
(1418 + 9) |
|
(1382 - 9) |
|
#2 |
02/06/2018 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:0 |
(B) Hải Ninh |
|
| |
(1409 + 9) |
|
(1600 - 9) |
|
#1 |
27/05/2018 |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
1:0 |
(D) Quách Đại Đệ |
|
| |
(1400 + 9) |
|
(1200 - 9) |
|