Match |
Date |
Player 1 |
Result |
Player 2 |
|
#19 |
23/06/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
1:3 |
(C) Nguyễn văn khánh |
|
| |
(1036 - 11) |
|
(1404 + 11) |
|
#18 |
16/06/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
0:3 |
(E) Lê Dũng |
|
| |
(1048 - 12) |
|
(1000 + 12) |
|
#17 |
09/06/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
3:2 |
(F) Nguyễn mạnh việt |
|
| |
(1039 + 9) |
|
(764 - 9) |
|
#16 |
02/06/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
2:3 |
(C) Bùi Trọng Hiển |
|
| |
(1048 - 9) |
|
(1450 + 9) |
|
#15 |
26/05/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
0:3 |
(E) Vũ Đình Công |
|
| |
(1060 - 12) |
|
(980 + 12) |
|
#14 |
19/05/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
3:2 |
(F) Nguyễn Thành Đô |
|
| |
(1051 + 9) |
|
(834 - 9) |
|
#13 |
12/05/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
3:0 |
(F) Nguyễn ngọc vân |
|
| |
(1039 + 12) |
|
(788 - 12) |
|
#12 |
27/04/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
3:2 |
(F) Trần Ngọc Tân |
|
| |
(1030 + 9) |
|
(800 - 9) |
|
#11 |
20/04/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
3:0 |
(E) Lê Quang Hưng |
|
| |
(1018 + 12) |
|
(1021 - 12) |
|
#10 |
13/04/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
3:2 |
(F) Nguyễn Văn Nam |
|
| |
(1009 + 9) |
|
(812 - 9) |
|
#9 |
06/04/2024 |
(E) Vương Đức Anh Tú |
3:2 |
(D) Hoàng Thị Hải Yến |
|
| |
(1000 + 9) |
|
(1200 - 9) |
|
#8 |
24/06/2023 |
(F) Vương Đức Anh Tú |
2:3 |
(F) Lê Quang minh |
|
| |
(811 - 9) |
|
(759 + 9) |
|
#7 |
17/06/2023 |
(F) Vương Đức Anh Tú |
1:3 |
(C) Hoàng Anh Hải |
|
| |
(822 - 11) |
|
(1433 + 11) |
|
#6 |
10/06/2023 |
(F) Vương Đức Anh Tú |
3:2 |
(F) Nguyễn hoàng |
|
| |
(813 + 9) |
|
(789 - 9) |
|
#5 |
28/05/2023 |
(F) Vương Đức Anh Tú |
3:0 |
(E) Imamura |
|
| |
(801 + 12) |
|
(988 - 12) |
|
#4 |
21/05/2023 |
(F) Vương Đức Anh Tú |
3:1 |
(C) Trần Văn Hiên |
|
| |
(790 + 11) |
|
(1415 - 11) |
|
#3 |
07/05/2023 |
(F) Vương Đức Anh Tú |
2:3 |
(F) Vương Đức Đông |
|
| |
(799 - 9) |
|
(800 + 9) |
|
#2 |
23/04/2023 |
(F) Vương Đức Anh Tú |
3:1 |
(F) Lê Minh Nghĩa |
|
| |
(788 + 11) |
|
(800 - 11) |
|
#1 |
09/04/2023 |
(F) Vương Đức Anh Tú |
0:3 |
(F) Nguyễn hoàng |
|
| |
(800 - 12) |
|
(800 + 12) |
|