Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
---|---|---|---|---|---|
#15 | 09/06/2024 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 1:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
(798 - 11) | (864 + 11) | ||||
#14 | 02/06/2024 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 1:3 | (F) Nguyễn văn Tiến | |
(809 - 11) | (797 + 11) | ||||
#13 | 26/05/2024 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 3:0 | (F) Vũ đức duy anh | |
(797 + 12) | (773 - 12) | ||||
#12 | 19/05/2024 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 3:1 | (F) Nguyễn Xuân Sơn | |
(786 + 11) | (800 - 11) | ||||
#11 | 12/05/2024 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 3:2 | (E) Nguyễn Vương Long | |
(777 + 9) | (1000 - 9) | ||||
#10 | 20/04/2024 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 1:3 | (E) Lê Quang Lâm | |
(788 - 11) | (1011 + 11) | ||||
#9 | 13/04/2024 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 0:3 | (B) Nguyễn Vũ Hoàng Nam | |
(800 - 12) | (1612 + 12) | ||||
#8 | 02/07/2023 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 2:3 | (C) Vũ đức tâm | |
(811 - 9) | (1372 + 9) | ||||
#7 | 25/06/2023 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 3:2 | (F) Phạm Xuân Hưng | |
(802 + 9) | (835 - 9) | ||||
#6 | 11/06/2023 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 2:3 | (E) Nguyễn Danh Tuấn | |
(811 - 9) | (1064 + 9) | ||||
#5 | 27/05/2023 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 3:0 | (F) Lều Đặng Trường Giang | |
(799 + 12) | (776 - 12) | ||||
#4 | 13/05/2023 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 3:0 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | |
(787 + 12) | (1024 - 12) | ||||
#3 | 06/05/2023 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 3:1 | (F) Trần văn sơn | |
(776 + 11) | (765 - 11) | ||||
#2 | 22/04/2023 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 0:3 | (F) Phạm Xuân Hưng | |
(788 - 12) | (809 + 12) | ||||
#1 | 15/04/2023 | (F) Nguyễn Chí Tuân | 0:3 | (D) Nguyễn Hải Anh | |
(800 - 12) | (1212 + 12) |