| Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #18 | 26/07/2025 | (C) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (E) Đoàn Văn Khánh | |
| (1412 - 9) | (1013 + 9) | ||||
| #17 | 22/06/2025 | (C) Nguyễn Hải Anh | 3:1 | (F) Đặng huy hải anh | |
| (1401 + 11) | (835 - 11) | ||||
| #16 | 15/06/2025 | (C) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (F) Nguyễn viết Tuyển | |
| (1410 - 9) | (782 + 9) | ||||
| #15 | 24/05/2025 | (C) Nguyễn Hải Anh | 1:3 | (D) Mạc thanh Tùng | |
| (1421 - 11) | (1267 + 11) | ||||
| #14 | 10/05/2025 | (C) Nguyễn Hải Anh | 3:2 | (F) Trần Đình Kiên Vũ | |
| (1412 + 9) | (845 - 9) | ||||
| #13 | 26/04/2025 | (C) Nguyễn Hải Anh | 3:0 | (F) Phạm Hải Anh | |
| (1400 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #12 | 06/08/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (C) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (1242 - 9) | (1402 + 9) | ||||
| #11 | 30/07/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (F) Hoàng Văn Ba | |
| (1251 - 9) | (747 + 9) | ||||
| #10 | 16/07/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 3:1 | (D) Phạm Hoàng Bảo Ngọc | |
| (1240 + 11) | (1125 - 11) | ||||
| #9 | 02/07/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 3:1 | (E) Nguyễn Thế Dương | |
| (1229 + 11) | (1039 - 11) | ||||
| #8 | 11/06/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (F) Phạm Xuân Hưng | |
| (1238 - 9) | (838 + 9) | ||||
| #7 | 03/06/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 3:0 | (B) Nguyễn Đức Anh | |
| (1226 + 12) | (1621 - 12) | ||||
| #6 | 27/05/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 0:3 | (E) Nguyễn Danh Tuấn | |
| (1238 - 12) | (1064 + 12) | ||||
| #5 | 20/05/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 2:3 | (F) Đỗ Đắc Trung | |
| (1247 - 9) | (800 + 9) | ||||
| #4 | 29/04/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 3:0 | (D) Nguyễn Trọng Lưu | |
| (1235 + 12) | (1200 - 12) | ||||
| #3 | 22/04/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 3:1 | (F) Nguyễn văn chính | |
| (1224 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #2 | 15/04/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 3:0 | (F) Nguyễn Chí Tuân | |
| (1212 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (D) Nguyễn Hải Anh | 3:0 | (E) Lê Hải Nam | |
| (1200 + 12) | (1000 - 12) |