Match |
Date |
Player 1 |
Result |
Player 2 |
|
#10 |
06/08/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
1:3 |
(C) Ngô Minh Dũng |
|
| |
(1059 - 11) |
|
(1421 + 11) |
|
#9 |
23/07/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
3:0 |
(F) Nguyễn văn Bằng |
|
| |
(1047 + 12) |
|
(780 - 12) |
|
#8 |
25/06/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
2:3 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
|
| |
(1056 - 9) |
|
(808 + 9) |
|
#7 |
18/06/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
3:1 |
(F) Nguyễn mạnh việt |
|
| |
(1045 + 11) |
|
(798 - 11) |
|
#6 |
11/06/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
3:1 |
(F) Nguyễn Đình Hải |
|
| |
(1034 + 11) |
|
(800 - 11) |
|
#5 |
27/05/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
3:0 |
(F) Hoàng Văn Ba |
|
| |
(1022 + 12) |
|
(801 - 12) |
|
#4 |
20/05/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
3:0 |
(F) Phạm quang hùng |
|
| |
(1010 + 12) |
|
(832 - 12) |
|
#3 |
13/05/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
3:0 |
(F) Phạm Hoàng bảo Trang |
|
| |
(998 + 12) |
|
(813 - 12) |
|
#2 |
29/04/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
3:2 |
(D) Vũ Quốc Huy |
|
| |
(989 + 9) |
|
(1233 - 9) |
|
#1 |
09/04/2023 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
1:3 |
(F) Phan Hồng Sơn |
|
| |
(1000 - 11) |
|
(800 + 11) |
|