Match |
Date |
Player 1 |
Result |
Player 2 |
|
#18 |
05/08/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:3 |
(B) Hoàng Anh Hải |
|
| |
(1182 - 12) |
|
(1600 + 12) |
|
#17 |
29/07/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:3 |
(F) Phạm Ánh Sao |
|
| |
(1194 - 12) |
|
(725 + 12) |
|
#16 |
22/07/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:3 |
(F) Vũ Lệnh Ga |
|
| |
(1206 - 12) |
|
(814 + 12) |
|
#15 |
15/07/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
3:1 |
(D) Vũ tiến Thành |
|
| |
(1195 + 11) |
|
(1196 - 11) |
|
#14 |
01/07/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
3:2 |
(E) Lê Quang Lâm |
|
| |
(1186 + 9) |
|
(992 - 9) |
|
#13 |
24/06/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:3 |
(C) Nguyễn Hải Trung |
|
| |
(1198 - 12) |
|
(1414 + 12) |
|
#12 |
17/06/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
1:3 |
(E) Nguyễn Đức Tài |
|
| |
(1209 - 11) |
|
(1000 + 11) |
|
#11 |
10/06/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
3:0 |
(F) Trần Tiến Đức |
|
| |
(1197 + 12) |
|
(764 - 12) |
|
#10 |
04/06/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:3 |
(F) Trần Văn Lực |
|
| |
(1209 - 12) |
|
(806 + 12) |
|
#9 |
28/05/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
3:2 |
(F) Nguyễn đình Hùng |
|
| |
(1200 + 9) |
|
(747 - 9) |
|
#8 |
14/05/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:3 |
(C) Phạm Y Giắc |
|
| |
(1212 - 12) |
|
(1388 + 12) |
|
#7 |
07/05/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
3:0 |
(C) Trần Quốc Dương |
|
| |
(1200 + 12) |
|
(1412 - 12) |
|
#6 |
30/04/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
3:0 |
(F) Lương Xuân An |
|
| |
(1188 + 12) |
|
(799 - 12) |
|
#5 |
23/04/2023 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:3 |
(C) Trần Văn Hiên |
|
| |
(1200 - 12) |
|
(1403 + 12) |
|
#4 |
18/08/2018 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:1 |
(D) Việt Anh |
|
| |
(1191 - 9) |
|
(1200 + 9) |
|
#3 |
07/07/2018 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:1 |
(E) Nguyễn Hải Trung |
|
| |
(1200 - 9) |
|
(955 + 9) |
|
#2 |
09/06/2018 |
(D) Đặng huy hải anh |
0:1 |
(E) Trần Đức Thắng |
|
| |
(1209 - 9) |
|
(991 + 9) |
|
#1 |
02/06/2018 |
(D) Đặng huy hải anh |
1:0 |
(E) Trần đức Lập |
|
| |
(1200 + 9) |
|
(1011 - 9) |
|